Loại |
Deep groove ball bearings |
Cấu tạo vòng bi |
Full cover rings |
Kiểu con lăn |
Ball |
Số vòng con lăn |
1 |
Kiểu dáng vòng bi |
Standard |
Loại trục sử dụng |
Round |
Nắp đậy |
Open, Sealed, Shielded |
Kiểu nắp đậy |
Contact seal, NBR, on both sides, Non-contact seal, Shields on both sides |
Kiểu bắt trục |
Press Fit |
Đường kính lỗ trục |
140mm |
Đường kính ngoài |
175mm, 190mm |
Độ dày vòng bi |
18mm, 24mm |
Tốc độ quay tham khảo |
7500rpm, 7000rpm |
Tốc độ quay tối đa |
4500rpm, 2000rpm, 3600rpm, 4300rpm, 5600rpm |
Tải trọng động |
39000N, 66300N |
Tải trọng tĩnh |
46500N, 72000N |
Phương truyền lực |
Combined radial and axial |
Chất liệu vòng bi |
Steel |
Chất liệu lồng bi |
Sheet metal, Machined metal |
Chất liệu con lăn |
Steel |
Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai |
Normal, Clearance C3 |
Chất bôi trơn |
Non-lube, Grease |
Đường kính tổng thể |
175mm, 190mm |
Khối lượng tương đối |
0.828kg, 0.84kg, 0.99kg, 1.7kg, 2kg |