Vòng bi cầu thông thường SKF Small 60--618--619--62--63 series 

Vòng bi cầu thông thường SKF Small 60--618--619--62--63 series
Hãng sản xuất: SKF
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 29

Series: Vòng bi cầu thông thường SKF Small 60--618--619--62--63 series

Đặc điểm chung của Vòng bi cầu thông thường SKF Small 60--618--619--62--63 series

Vòng bi cầu SKF dòng 6 là loại vòng bi được sử dụng rộng rãi nhất và đặc biệt dễ thay thế. Chúng có ma sát thấp và được tối ưu hóa để giảm tiếng ồn và độ rung thấp, cho phép tốc độ quay cao. Chúng chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục theo cả hai hướng, dễ lắp và ít yêu cầu bảo trì hơn các loại ổ trục khác.
Ứng dụng: Vòng bi cầu SKF dòng 6 ứng dụng cho máy bơm/ máy nén khí/ máy cán công nghiệp/ Máy gia công chính xác.

Thông số kỹ thuật chung của Vòng bi cầu thông thường SKF Small 60--618--619--62--63 series

Loại

Extra small ball bearings, Stainless steel deep groove ball bearings

Cấu tạo vòng bi

Full cover rings

Kiểu con lăn

Ball

Số vòng con lăn

1

Kiểu dáng vòng bi

Standard

Loại trục sử dụng

Round

Nắp đậy

Open, Sealed, Shielded

Kiểu nắp đậy

Rubber contact seal on one side, Rubber contact seals on both sides, Rubber low-friction seal on one side, Rubber low-friction seals on both sides, Rubber non-contact seal on one side only, Rubber non-contact seals on both sides, Shield on one side only, Shields on both sides

Đường kính lỗ trục

4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 2.5mm

Đường kính ngoài

12mm, 14mm, 17mm, 19mm, 22mm, 24mm, 3mm, 4mm, 5mm, 7mm, 9mm, 11mm, 13mm, 16mm, 8mm, 15mm, 20mm, 10mm, 26mm, 6mm, 28mm

Độ dày vòng bi

4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 8mm, 11mm, 9mm, 2.3mm, 2.6mm

Tốc độ quay tham khảo

120000rpm, 85000rpm, 24000rpm, 75000rpm, 22000rpm, 70000rpm, 19000rpm, 140000rpm, 110000rpm, 100000rpm, 90000rpm, 130000rpm, 80000rpm, 40000rpm, 95000rpm, 26000rpm, 63000rpm, 60000rpm, 28000rpm, 36000rpm, 30000rpm, 20000rpm, 220000rpm, 240000rpm, 200000rpm, 160000rpm, 150000rpm, 32000rpm, 67000rpm, 170000rpm, 180000rpm

Tải trọng động

806N, 2340N, 3450N, 3900N, 423N, 468N, 715N, 780N, 819N, 871N, 624N, 884N, 1060N, 1460N, 540N, 936N, 1140N, 640N, 880N, 956N, 1330N, 1430N, 4750N, 1110N, 761N, 1950N, 1530N, 1990N, 2030N, 52N, 62N, 94N, 178N, 364N, 403N, 618N, 663N, 225N, 923N, 1250N, 358N, 741N, 143N, 121N, 286N, 260N, 2470N, 3970N, 117N, 312N, 190N, 319N

Tải trọng tĩnh

280N, 950N, 1370N, 1660N, 116N, 143N, 224N, 260N, 300N, 340N, 180N, 335N, 270N, 375N, 465N, 980N, 290N, 380N, 350N, 400N, 570N, 640N, 1960N, 176N, 830N, 585N, 780N, 815N, 12N, 16N, 25N, 57N, 114N, 72N, 265N, 365N, 455N, 930N, 110N, 250N, 630N, 53N, 45N, 112N, 104N, 1120N, 36N, 140N, 51N, 90N

Phương truyền lực

Combined radial and axial

Chất liệu vòng bi

Stainless steel

Kiểu lồng bi

Pressed cage

Chất liệu lồng bi

Steel

Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai

Standard, Clearance C3, Clearance C2

Nhiệt độ hoạt động

120°C or less

Chiều dài tổng thể (vật thể hình trụ)

4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 8mm, 11mm, 9mm, 2.3mm, 2.6mm

Đường kính tổng thể

12mm, 15mm, 20mm, 19mm, 22mm, 3mm, 4mm, 5mm, 7mm, 9mm, 11mm, 13mm, 16mm, 8mm, 17mm, 9.2mm, 10mm, 26mm, 6mm, 28mm

Khối lượng tương đối

0.0015kg, 0.0007kg, 0.001kg, 0.0013kg, 0.0017kg, 0.0021kg, 0.0031kg, 0.0054kg, 0.0012kg, 0.0014kg, 0.0016kg, 0.0025kg, 0.005kg, 0.0085kg, 0.009kg, 0.0093kg, 0.002kg, 0.0026kg, 0.0039kg, 0.0081kg, 0.0083kg, 0.0088kg, 0.0022kg, 0.0049kg, 0.0076kg, 0.0078kg, 0.0084kg, 0.012kg, 0.013kg, 0.003kg, 0.0036kg, 0.0043kg, 0.0071kg, 0.0072kg, 0.016kg, 0.018kg, 0.017kg, 0.03kg, 0.0034kg, 0.014kg, 0.015kg, 0.02kg, 0.021kg, 0.03g, 0.1g, 0.2g, 0.31g, 0.3g, 0.41g, 0.61g, 0.82g, 1.5g, 1.6g, 0.6g, 0.93g, 1.65g, 2.15g, 2g, 3.05g, 2.95g, 5.15g, 1.2g, 1.55g, 1.85g, 2.35g, 2.1g, 3.45g, 3.35g, 4.85g, 4.4g, 0.72g, 1.8g, 2.55g, 3.85g, 3.5g, 5.8g, 6g, 7.65g, 7.75g, 7.1g, 2.75g, 5.1g, 4.8g, 7.25g, 7.35g, 6.7g, 12.5g, 11.5g, 1.05g, 3.1g, 3.75g, 4.6g, 6.65g, 6.75g, 6.1g, 11g, 17.5g, 3.4g, 4.2g, 7g, 14g, 13g, 19g

Tài liệu Vòng bi cầu thông thường SKF Small 60--618--619--62--63 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 4 -  Đã truy cập: 88.368.306
Chat hỗ trợ