Vòng bi tang trống d340-400mm SKF Type 2 

Vòng bi tang trống d340-400mm SKF Type 2
Hãng sản xuất: SKF
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 6

Series: Vòng bi tang trống d340-400mm SKF Type 2

Thông số kỹ thuật chung của Vòng bi tang trống d340-400mm SKF Type 2

Loại

Spherical roller bearings

Cấu tạo vòng bi

Full cover rings

Kiểu con lăn

Spherical roller

Số dãycon lăn

2

Thiết kế vòng bi

Flangeless inner ring, guide ring centred on the inner ring, two stamped steel cage, Standard, Retaining flanges on the inner ring, Guide ring centred on the inner ring, Optimized internal design for increased load carrying capacity

Loại trục sử dụng

Tapered 1:12, Tapered 1:30, Standard

Nắp đậy

Open, Sealed, Locating slot

Kiểu nắp đậy

HNBR contact seals on both sides, One locating slot (notch) in one outer ring side face

Đường kính lỗ trục

340mm, 360mm, 380mm, 400mm

Đường kính ngoài

460mm, 520mm, 580mm, 620mm, 480mm, 540mm, 600mm, 650mm, 560mm, 680mm, 720mm, 820mm

Độ dày vòng bi

90mm, 133mm, 180mm, 190mm, 243mm, 224mm, 134mm, 192mm, 170mm, 232mm, 106mm, 135mm, 194mm, 240mm, 148mm, 200mm, 250mm, 256mm

Tốc độ quay tham khảo

1300rpm, 1000rpm, 750rpm, 800rpm, 430rpm, 560rpm, 1200rpm, 950rpm, 700rpm, 400rpm, 630rpm, 530rpm, 1100rpm, 900rpm, 670rpm, 360rpm, 500rpm, 850rpm, 340rpm, 480rpm

Tốc độ quay giới hạn

1400rpm, 1300rpm, 1100rpm, 1000rpm, 240rpm, 630rpm, 800rpm, 1200rpm, 220rpm, 600rpm, 850rpm, 750rpm, 160rpm, 950rpm, 530rpm, 900rpm, 150rpm, 500rpm, 670rpm

Tải trọng động

1490kN, 2812kN, 3621kN, 4445kN, 4452kN, 5487kN, 5362kN, 1456kN, 2850kN, 3705kN, 4515kN, 4521kN, 5737kN, 4430kN, 5663kN, 5669kN, 2011kN, 2984kN, 3786kN, 4561kN, 5936kN, 6126kN, 2038kN, 3511kN, 3515kN, 4507kN, 4864kN, 6331kN, 6881kN, 7832kN

Tải trọng tĩnh

2800kN, 4550kN, 6200kN, 6800kN, 8650kN, 7800kN, 2750kN, 4800kN, 6550kN, 6950kN, 9300kN, 8300kN, 3800kN, 5000kN, 7100kN, 9800kN, 9150kN, 3900kN, 5850kN, 8000kN, 7650kN, 10600kN, 10400kN

Tải trọng mỏi giới hạn

216kN, 335kN, 475kN, 480kN, 490kN, 630kN, 550kN, 220kN, 345kN, 670kN, 440kN, 570kN, 285kN, 360kN, 500kN, 710kN, 620kN, 290kN, 415kN, 560kN, 530kN, 735kN, 680kN

Phương truyền lực

Combined radial and axial

Kiểu vòng cách

Pressed cage, Inner ring centred, Machined cage

Chất liệu vòng cách

Sheet metal, Sheet steel, Brass

Chất liệu con lăn

Steel

Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai

Clearance CN, Tolerance class P5, Clearance C3, Clearance C2, Clearance C4, Clearance C5, Clearance C3L

Chất bôi trơn

Filled 25-45% LGEP 2 grease, Non-lube, Solid oil

Nhiệt độ hoạt động

120°C or less, -40...150°C, 250°C or less, 300°C or less

Đặc điểm

Annular groove and three lubrication holes in the outer ring, Marking of the largest radial runout deviation on the inner ring or sleeve, Spherical bearings inspected to certain quality control requirement, Six lubrication holes in the inner ring, Bearing rings or washers dimensionally stabilized for use at operating temperatures up to +250°C, Spherical roller bearing with aluminium closing plugs for lubrication holes in the outer ring, Case-hardened inner ring, Annular groove and six lubrication holes in the outer ring, Annular groove and six lubrication holes in the inner ring, Bearing with grooves on the ends of the outer ring for averting turning in housings, Running accuracy better than C08 Bearing rings or washers dimensionally stabilized for use at operating temperatures up to 300°C

Đường kính tổng thể

460mm, 520mm, 580mm, 620mm, 480mm, 540mm, 600mm, 650mm, 560mm, 680mm, 720mm, 820mm

Chiều dài tổng thể

90mm, 133mm, 180mm, 190mm, 243mm, 224mm, 134mm, 192mm, 170mm, 232mm, 106mm, 135mm, 194mm, 240mm, 148mm, 200mm, 250mm, 256mm

Khối lượng tương đối

45.5kg, 105kg, 140kg, 210kg, 280kg, 295kg, 46kg, 110kg, 145kg, 220kg, 214kg, 255kg, 335kg, 332kg, 9.35kg, 5.85kg, 150kg, 232kg, 230kg, 300kg, 375kg, 35.5kg, 144kg, 205kg, 265kg, 340kg, 450kg, 650kg

Tài liệu Vòng bi tang trống d340-400mm SKF Type 2

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 13 -  Đã truy cập: 193.923.042
Chat hỗ trợ