Xy lanh khí (Loại thanh không quay - Tác động đơn - Lò xo hồi hoặc mở rộng) SMC CJ2K series 

Xy lanh khí (Loại thanh không quay - Tác động đơn - Lò xo hồi hoặc mở rộng) SMC CJ2K series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 167

Series: Xy lanh khí (Loại thanh không quay - Tác động đơn - Lò xo hồi hoặc mở rộng) SMC CJ2K series

Đặc điểm chung của Xy lanh khí (Loại thanh không quay - Tác động đơn - Lò xo hồi hoặc mở rộng) SMC CJ2K series

Xy lanh khí (Loại thanh không quay - Tác động đơn - Lò xo hồi hoặc mở rộng) SMC dòng CJ2K:
- Dễ dàng điều chỉnh tốt vị trí công tắc tự động.
- Giá đỡ công tắc trong suốt giúp cải thiện khả năng hiển thị của đèn LED báo hiệu.
- Vị trí cổng của nắp đậy “Vuông góc với trục” mới được thêm vào dòng ø6.

Thông số kỹ thuật chung của Xy lanh khí (Loại thanh không quay - Tác động đơn - Lò xo hồi hoặc mở rộng) SMC CJ2K series

Loại

Standard - round type

Từ tính

No, Yes

Môi chất

Compressed air

Kiểu hoạt động của xi lanh

Single acting (spring return), Single acting (spring extend)

Kiểu hoạt động của cần

Single rod

Đường kính lòng

10mm, 16mm

Hành trình

15mm, 30mm, 45mm, 60mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm

Ren đầu cần

Male threaded

Cỡ ren đầu cần

M4x0.7, M5x0.8

Kiểu ren cổng

M thread

Cỡ cổng

M5x0.8

Kiểu lắp đặt

Basic, Double-side bossed, Double clevis, Single foot, Double foot, Rod flange, Head flange

Hình dạng trục

Hexagonal

Đường kính trục

4.2mm, 5.2mm

Gá lắp xi lanh

Pivot bracket

Giảm chấn

Rubber bumper

Gá lắp cần

Single knuckle joint, Double knuckle joint, Rod and cap (flat type), Rod and cap (round type)

Phương pháp lắp đặt cảm biến

Rail mounting, Band mounting

Số lượng rãnh lắp cảm biến

1

Số công tắc tự động

0, 2, 1, 3, 4, 5

Công tắc tự động

D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-H7C, D-J79C, D-H7NF, D-A72, D-A72H, D-A73C, D-A80C, D-A79W, D-C73C, D-C80C, D-F79F, D-M9NVM, D-M9PVM, D-M9BVM, D-M9NWVM, D-M9PWVM, D-M9BWVM, D-M9NAVM, D-M9PAVM, D-M9BAVM, D-A93VM, D-M9NM, D-M9PM, D-M9BM, D-M9NWM, D-M9PWM, D-M9BWM, D-M9NAM, D-M9PAM, D-M9BAM, D-A93M, D-M9NVL, D-M9PVL, D-M9BVL, D-M9NWVL, D-M9PWVL, D-M9BWVL, D-M9NAVL, D-M9PAVL, D-M9BAVL, D-A96VL, D-A93VL, D-A90VL, D-M9NL, D-M9PL, D-M9BL, D-H7CL, D-J79CL, D-M9NWL, D-M9PWL, D-M9BWL, D-M9NAL, D-M9PAL, D-M9BAL, D-H7NFL, D-A96L, D-A93L, D-A90L, D-A72L, D-A72HL, D-A73CL, D-A80CL, D-A79WL, D-C73CL, D-C80CL, D-F79FL, D-M9NVZ, D-M9PVZ, D-M9BVZ, D-M9NWVZ, D-M9PWVZ, D-M9BWVZ, D-M9NAVZ, D-M9PAVZ, D-M9BAVZ, D-A93VZ, D-M9NZ, D-M9PZ, D-M9BZ, D-H7CZ, D-J79CZ, D-M9NWZ, D-M9PWZ, D-M9BWZ, D-M9NAZ, D-M9PAZ, D-M9BAZ, D-H7NFZ, D-A93Z, D-A73CZ, D-A80CZ, D-C73CZ, D-C80CZ, D-F79FZ, D-H7CN, D-J79CN, D-A73CN, D-A80CN, D-C73CN, D-C80CN

Lựa chọn thêm

Change of rod end shape, PTFE grease, With hose nipple, Double clevis (with one-touch connecting pin), Grease for food processing equipment

Áp suất hoạt động

0.15...0.7MPa

Áp suất chịu được

1.0MPa

Đặc tính riêng

Non-rotating rod type

Bôi trơn

Not required (Non-lube)

Nhiệt độ môi chất

-10...70°C, -10...60°C

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường (°C)

-10...70°C, -10...60°C

Chiều rộng tổng thể

15mm, 18.3mm, 12mm, 42mm

Chiều cao tổng thể

15mm, 18.3mm, 12mm, 25mm, 20mm

Chiều sâu tổng thể

88.5mm, 111mm, 138mm, 165mm, 112mm, 139mm, 166mm, 187mm, 236mm, 279mm, 316mm, 96.5mm, 119mm, 146mm, 173mm, 120mm, 147mm, 174mm, 195mm, 244mm, 287mm, 324mm, 93.5mm, 116mm, 143mm, 170mm, 98.5mm, 122mm, 149mm, 176mm, 197mm, 246mm, 289mm, 326mm, 103.5mm, 126mm, 153mm, 180mm, 127mm, 154mm, 181mm, 202mm, 251mm, 294mm, 331mm, 106.5mm, 144mm, 186mm, 228mm, 145mm, 229mm, 265mm, 339mm, 407mm, 469mm, 114.5mm, 152mm, 194mm, 237mm, 273mm, 347mm, 415mm, 477mm, 119.5mm, 157mm, 199mm, 241mm, 124.5mm, 163mm, 205mm, 247mm, 283mm, 357mm, 425mm, 487mm, 121.5mm, 159mm, 201mm, 243mm, 160mm, 280mm, 354mm, 422mm, 484mm

Khối lượng tương đối

RoHS

Phụ kiện mua rời

Clevis pin: CD-J010, Clevis pin: CD-JA010, Double knuckle joint: Y-J10, Double knuckle joint: Y-J010C, Double knuckle joint: Y-J010SUS, Knuckle pin: CD-J010, Mounting bracket flange: CJ-F010C, Mounting bracket foot: CJ-L010C, Mounting bracket T-bracket: CJ-T010C, Mounting nut: SNJ-010C, One-touch connecting pin for double clevis: CD-J10, One-touch connecting pin for double knuckle joint: IY-J10, Pivot bracket: CJ-T010C, Rod end cap: CJ-CF010, Rod end nut: NTJ-010C, Rod end nut: NTJ-010SUS, Single knuckle joint: I-J010C, Single knuckle joint: I-J010SUS, Clevis pin: CD-Z015, Double knuckle joint: Y-J16, Double knuckle joint: Y-J016C, Double knuckle joint: Y-J016SUS, Knuckle pin: IY-J015, Mounting bracket flange: CJK-F016C, Mounting bracket foot: CJK-L016C, Mounting bracket T-bracket: CJ-T016C, Mounting nut: SNJ-016C, Mounting nut: SNJ-016SUS, Mounting nut: SNKJ-016C, One-touch connecting pin for double clevis: CD-J16, One-touch connecting pin for double knuckle joint: IY-J16, Pivot bracket: CJ-T016C, Rod end cap - Flat type: CJ-CF016, Rod end nut: NTJ-015C, Rod end nut: NTJ-015SUS, Single knuckle joint: I-J016C, Single knuckle joint: I-J016SUS

Tài liệu Xy lanh khí (Loại thanh không quay - Tác động đơn - Lò xo hồi hoặc mở rộng) SMC CJ2K series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 2 -  Đã truy cập: 90.258.647
Chat hỗ trợ