Xy lanh khí (Loại thanh không quay-Tác động kép-piston đơn) SMC CJ2K series 

Xy lanh khí (Loại thanh không quay-Tác động kép-piston đơn) SMC CJ2K series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 172

Series: Xy lanh khí (Loại thanh không quay-Tác động kép-piston đơn) SMC CJ2K series

Đặc điểm chung của Xy lanh khí (Loại thanh không quay-Tác động kép-piston đơn) SMC CJ2K series

Xy lanh khí (Loại thanh không quay-Tác động kép-piston đơn) SMC dòng CJ2K:
- Áp suất chịu được: 1 MPa.
- Áp suất hoạt động tối đa: 0,7 MPa.
- Áp suất hoạt động tối thiểu: 0,06 MPA.
- Tốc độ piston: 50 đến 70 mm/s.

Thông số kỹ thuật chung của Xy lanh khí (Loại thanh không quay-Tác động kép-piston đơn) SMC CJ2K series

Loại

Standard - round type

Từ tính

Yes, No

Môi chất

Compressed air

Kiểu hoạt động của xi lanh

Double acting

Kiểu hoạt động của cần

Single rod

Đường kính lòng

10mm, 16mm

Hành trình

15mm, 30mm, 45mm, 60mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm, 12mm

Ren đầu cần

Male threaded

Cỡ ren đầu cần

M4x0.7, M5x0.8

Kiểu ren cổng

M thread

Cỡ cổng

M5x0.8

Kiểu lắp đặt

Basic, Double-side bossed, Double clevis, Single foot, Double foot, Rod flange, Head flange

Hình dạng trục

Hexagonal

Đường kính trục

4.2mm, 5.2mm

Gá lắp xi lanh

Pivot bracket

Giảm chấn

Rubber bumper

Gá lắp cần

Single knuckle joint, Double knuckle joint, Rod and cap (flat type), Rod and cap (round type)

Phương pháp lắp đặt cảm biến

Rail mounting, Band mounting

Số lượng rãnh lắp cảm biến

1

Số công tắc tự động

0, 2, 1, 3, 4, 5

Công tắc tự động

D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-H7C, D-J79C, D-H7NF, D-A72, D-A72H, D-A73C, D-A80C, D-A79W, D-C73C, D-C80C, D-F79F, D-M9NVM, D-M9PVM, D-M9BVM, D-M9NWVM, D-M9PWVM, D-M9BWVM, D-M9NAVM, D-M9PAVM, D-M9BAVM, D-A93VM, D-M9NM, D-M9PM, D-M9BM, D-M9NWM, D-M9PWM, D-M9BWM, D-M9NAM, D-M9PAM, D-M9BAM, D-A93M, D-M9NVL, D-M9PVL, D-M9BVL, D-M9NWVL, D-M9PWVL, D-M9BWVL, D-M9NAVL, D-M9PAVL, D-M9BAVL, D-A96VL, D-A93VL, D-A90VL, D-M9NL, D-M9PL, D-M9BL, D-H7CL, D-J79CL, D-M9NWL, D-M9PWL, D-M9BWL, D-M9NAL, D-M9PAL, D-M9BAL, D-H7NFL, D-A96L, D-A93L, D-A90L, D-A72L, D-A72HL, D-A73CL, D-A80CL, D-A79WL, D-C73CL, D-C80CL, D-F79FL, D-M9NVZ, D-M9PVZ, D-M9BVZ, D-M9NWVZ, D-M9PWVZ, D-M9BWVZ, D-M9NAVZ, D-M9PAVZ, D-M9BAVZ, D-A93VZ, D-M9NZ, D-M9PZ, D-M9BZ, D-H7CZ, D-J79CZ, D-M9NWZ, D-M9PWZ, D-M9BWZ, D-M9NAZ, D-M9PAZ, D-M9BAZ, D-H7NFZ, D-A93Z, D-A73CZ, D-A80CZ, D-C73CZ, D-C80CZ, D-F79FZ, D-H7CN, D-J79CN, D-A73CN, D-A80CN, D-C73CN, D-C80CN

Lựa chọn thêm

Change of rod end shape, With hose nipple, Grease for food processing equipment, PTFE grease, Double clevis (with one-touch connecting pin), Special port location, Adjustable stroke cylinder/adjustable retraction type, Dual stroke cylinder/Double rod type, Fluororubber seal

Áp suất hoạt động

0.06...0.7MPa

Áp suất chịu được

1.0MPa

Đặc tính riêng

Non-rotating rod type

Bôi trơn

Not required (Non-lube)

Nhiệt độ môi chất

-10...70°C, -10...60°C

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường (°C)

-10...70°C, -10...60°C

Chiều rộng tổng thể

15mm, 42mm, 18.3mm

Chiều cao tổng thể

15mm, 25mm, 20mm, 18.3mm

Chiều sâu tổng thể

89mm, 104mm, 119mm, 134mm, 149mm, 174mm, 199mm, 224mm, 90mm, 105mm, 120mm, 135mm, 150mm, 175mm, 200mm, 225mm, 250mm, 275mm, 97mm, 112mm, 127mm, 142mm, 157mm, 182mm, 207mm, 232mm, 98mm, 113mm, 128mm, 143mm, 158mm, 183mm, 208mm, 233mm, 258mm, 283mm, 102mm, 117mm, 132mm, 147mm, 162mm, 187mm, 212mm, 237mm, 108mm, 123mm, 138mm, 153mm, 168mm, 193mm, 218mm, 243mm, 268mm, 293mm, 164mm, 189mm, 214mm, 239mm, 165mm, 190mm, 215mm, 240mm, 265mm, 290mm, 86mm, 87mm

Khối lượng tương đối

RoHS

Phụ kiện mua rời

Mounting nut: SNPS-010

Tài liệu Xy lanh khí (Loại thanh không quay-Tác động kép-piston đơn) SMC CJ2K series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79
Hotline: (+84) 989 465 256 (Miền Bắc) / (+84) 936 862 799 (Miền Nam)
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 20 -  Đã truy cập: 120.318.229
Chat hỗ trợ