|
Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
|
Hình dáng |
Rectangular type |
|
Phương pháp phát hiện |
Retro-reflective |
|
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter |
|
Khoảng cách phát hiện |
100...500mm, Depend on the Reflector (Sold separately) |
|
Đối tượng phát hiện |
White paper, Transparent (Glass, PET bottles, Films...) |
|
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D65mm |
|
Nguồn sáng |
Red LED |
|
Nguồn cấp |
10...30VDC |
|
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
|
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
|
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster, Teaching |
|
Thời gian đáp ứng |
1ms |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
|
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Mutual interference prevention |
|
Vật liệu vỏ |
Stainless steel |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
|
Phương pháp kết nối |
Pre-wired, Connector, Pre-wired connector |
|
Chiều dài cáp |
2m, 0.3m, 5m |
|
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max, Sunlight: 10 |
|
Môi trường hoạt động |
Oil resistance, Water resistance |
|
Nhiệt độ môi trường |
-40...60°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Khối lượng tương đối |
85g, 35g, 70g, 20g |
|
Chiều rộng tổng thể |
10.8mm |
|
Chiều cao tổng thể |
32.2mm, 39.2mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
21mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP67, IP69K |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Phụ kiện đi kèm |
Reflectors: E39-RP1 |
|
Phụ kiện mua rời |
Bracket: E39-L104, Bracket: E39-L142, Bracket: E39-L144, Bracket: E39-L150, Bracket: E39-L151, Bracket: E39-L153, Bracket: E39-L182, Bracket: E39-L43, Bracket: E39-L44, Bracket: E39-L98, Reflectors: E39-RP1, Reflectors: E39-RP37, Reflectors: E39-RSP1, Cable: XS3F-E421-402-A, Cable: XS3F-E421-405-A, Cable: XS3F-E422-402-A, Cable: XS3F-E422-405-A, Connector cable: CLD408-5 |