Loại |
Photoelectric sensors with distance-settable |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Direct-reflective |
Khoảng cách phát hiện |
5...200mm, 5...500mm |
Có thể điều chỉnh khoảng cách phát hiện |
40...200mm, 50...500mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
200×200mm |
Nguồn sáng |
Red LED, Infrared |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms, 2ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Mutual interference prevention, Light-ON/Dark-ON selectable, NPN/PNP output selectable |
Vật liệu vỏ |
Zinc die casting |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired, Pre-wired connector |
Chiều dài cáp |
2m, 5m, 0.3m, 0.1m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 5, 000 lx max., Sunlight: 10, 000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Water resistance, Oil resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
170g |
Chiều rộng tổng thể |
15.4mm |
Chiều cao tổng thể |
42.6mm |
Chiều sâu tổng thể |
37.2mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, Nema 6P |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Adjustment screwdriver, Bolts, Bracket |