Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
1.5mm, 2mm, 5mm, 10mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC, 24...240VAC |
Số dây |
3-Wire, 2-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
8x8x1mm, iron, 12x12x1mm, 18x18x1mm, 30x30x1mm |
Tần số đáp ứng |
2Hz, 25Hz, 1.5Hz, 600Hz, 400Hz |
Ngõ ra |
NPN, PNP, AC 2-Wire |
Chế độ hoạt động |
NO, NC |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
53.3mm, 29mm, 65mm, 38mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
40g, 50g, 130g, 170g |
Đường kính thân |
8mm, 12mm, 18mm, 30mm |
Chiều dài thân |
30mm, 40mm, 38mm, 43mm, 47mm, 57mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, UL |
Phụ kiện mua rời |
Nut sets: Y92E-NWM08-E2F, Nut sets: Y92E-NWM12-E2F, Protective covers: Y92E-E12, Nut sets: Y92E-NWM18-E2F, Protective covers: Y92E-E18, Nut sets: Y92E-NWM30-E2F, Protective covers: Y92E-E30 |