Biến tần Yaskawa A1000 series 

Biến tần Yaskawa A1000 series
Hãng sản xuất: YASKAWA
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 62.759

Series: Biến tần Yaskawa A1000 series

Đặc điểm chung của Biến tần YASKAWA A1000 series

Biến tần YASKAWA dòng A1000:
- Công suất quá tải: tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây.
- Chức năng tự động phát hiện tốc độ động cơ khi mất điện mà không sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng: Biến tần YASKAWA dòng A1000 được sử dụng cho quạt, máy bơm, HVAC, cần trục và máy nâng, băng tải, máy nén khí, máy đùn, máy cuộn, máy công cụ.

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần YASKAWA A1000 series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Compressor, Conveyor, Crane, Extruder, Fan, Hoist, Hvac, Machine tool, Press, Pump, Punching press, Shutter door, Winder

Số pha nguồn cấp

3-phase

Điện áp nguồn cấp

200...240VAC, 380...440VAC

Tần số ngõ vào

50Hz, 60Hz

Dòng điện ngõ vào

2.9A (HD), 3.9A (ND), 5.8A (HD), 7.3A (ND), 7A (HD), 8.8A (ND), 7.5A (HD), 10.8A (ND), 11A (HD), 13.9A (ND), 15.6A (HD), 18.5A (ND), 18.9A (HD), 24A (ND), 28A (HD), 37A (ND), 37A (HD), 52A (ND), 52A (HD), 68A (ND), 68A (HD), 80A (ND), 80A (HD), 92A (ND), 82A (HD), 111A (ND), 111A (HD), 136A (ND), 136A (HD), 164A (ND), 164A (HD), 200A (ND), 200A (HD), 271A (ND), 271A (HD), 324A (ND), 324A (HD), 394A (ND), 394A (HD), 471A (ND), 1.8A (HD), 2.1A (ND), 3.2A (HD), 4.3A (ND), 4.4A (HD), 5.9A (ND), 8.1A (ND), 8.2A (HD), 9.4A (ND), 10.4A (HD), 14A (ND), 15A (HD), 20A (ND), 20A (HD), 38A (HD), 39A (ND), 39A (HD), 44A (ND), 44A (HD), 43A (HD), 58A (ND), 58A (HD), 86A (ND), 86A (HD), 105A (ND), 105A (HD), 142A (ND), 142A (HD), 170A (ND), 170A (HD), 207A (ND), 207A (HD), 248A (ND), 248A (HD), 300A (ND), 300A (HD), 346A (ND), 346A (HD), 410A (ND), 410A (HD), 465A (ND), 584A (HD), 657A (ND), 830A (HD), 922A (ND), 1031A (HD), 1158A (ND)

Công suất

0.4kW (HD), 0.75kW (ND), 0.75kW (HD), 1.1kW (ND), 1.1kW (HD), 1.5kW (ND), 1.5kW (HD), 2.2kW (ND), 2.2kW (HD), 3kW (ND), 3kW (HD), 3.7kW (ND), 3.7kW (HD), 5.5kW (ND), 5.5kW (HD), 7.5kW (ND), 7.5kW (HD), 11kW (ND), 11kW (HD), 15kW (ND), 15kW (HD), 18.5kW (ND), 18.5kW (HD), 22kW (ND), 22kW (HD), 30kW (ND), 30kW (HD), 37kW (ND), 37kW (HD), 45kW (ND), 45kW (HD), 55kW (ND), 55kW (HD), 90kW (ND), 90kW (HD), 110kW (ND), 110kW (HD), 132kW (ND), 132kW (HD), 160kW (ND), 160kW (HD), 185kW (ND), 185kW (HD), 220kW (ND), 220kW (HD), 250kW (ND), 315kW (HD), 355kW (ND), 450kW (HD), 500kW (ND), 560kW (HD), 630kW (ND)

Dòng điện ngõ ra

3.2A (HD), 3.5A (ND), 5A (HD), 6A (ND), 6.9A (HD), 8A (ND), 8A (HD), 9.6A (ND), 11A (HD), 12A (ND), 14A (HD), 17.5A (ND), 17.5A (HD), 21A (ND), 25A (HD), 30A (ND), 33A (HD), 40A (ND), 47A (HD), 56A (ND), 60A (HD), 69A (ND), 75A (HD), 81A (ND), 85A (HD), 110A (ND), 115A (HD), 138A (ND), 145A (HD), 169A (ND), 180A (HD), 211A (ND), 215A (HD), 250A (ND), 283A (HD), 312A (ND), 346A (HD), 360A (ND), 415A (HD), 415A (ND), 1.8A (HD), 2.1A (ND), 3.4A (HD), 4.1A (ND), 4.8A (HD), 5.4A (ND), 5.5A (HD), 6.9A (ND), 7.2A (HD), 8.8A (ND), 9.2A (HD), 11.1A (ND), 14.8A (HD), 18A (HD), 23A (ND), 24A (HD), 31A (ND), 31A (HD), 39A (HD), 44A (ND), 58A (ND), 72A (ND), 88A (ND), 91A (HD), 103A (ND), 121A (HD), 139A (ND), 150A (HD), 165A (ND), 208A (ND), 216A (HD), 260A (HD), 296A (ND), 304A (HD), 362A (ND), 370A (HD), 414A (ND), 450A (HD), 515A (ND), 605A (HD), 675A (ND), 810A (HD), 930A (ND), 1090A (HD), 1200A (ND)

Điện áp ngõ ra

200...240VAC, 380...440VAC

Tần số ra Max

400Hz

Khả năng chịu quá tải

150% at 60 s (HD), 120% at 60 s (ND)

Kiểu thiết kế

Standard inverter

Bàn phím

Built-in

Bộ phanh

Built-in, No

Điện trở

Built-in, No

Cuộn kháng 1 chiều

No, Built-in

Đầu vào digital

8

Đầu vào analog

3

Đầu vào xung

1

Đầu ra transistor

2

Đầu ra rơ le

2

Đầu ra analog

2

Đầu ra xung

1

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

Advanced open loop vector control for PM, Closed loop vector control, Closed loop vector control for PM, Open loop vector control, Open loop vector control for PM, V/f Control, V/f Control with PG

Chức năng

Braking resistance overheat protection, Charge LED, Ground fault protection, Heatsink overheat protection, Momentary Overcurrent Protection, Momentary power loss ride-thru, Motor Protection, Overload Protection, Overvoltage Protection, Stall prevention, Undervoltage Protection

Giao diện truyền thông

RS485/RS422

Giao thức truyền thông

CANopen, CC-link, DeviceNet, Ethernet, LonWorks, Mechatrolink-II, Mechatrolink-III, Memobus, Modbus, Profibus-DP, Ethernet (CA type)

Kết nối với PC

RJ45, RS485, Ethernet RJ45 port, RS232, USB port

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Wall-panel mounting

Tích hợp quạt làm mát

Yes, No

Môi trường hoạt động

Standard, Salt resistant, Gas, Dust, Humidity, Oil, Moisture, Vibration, Shock

Nhiệt độ môi trường

-10...40°C, -10...50°C

Độ ẩm môi trường

95% max.

Khối lượng tương đối

3.1kg, 3.2kg, 3.4kg, 3.5kg, 3.9kg, 4kg, 5.4kg, 5.6kg, 5.7kg, 8.3kg, 8.7kg, 9.7kg, 21kg, 23kg, 25kg, 27kg, 28kg, 36kg, 37kg, 38kg, 39kg, 41kg, 42kg, 45kg, 46kg, 76kg, 79kg, 80kg, 83kg, 87kg, 88kg, 96kg, 98kg, 99kg, 102kg, 106kg, 107kg, 108kg, 112kg, 117kg, 125kg, 221kg, 545kg, 555kg

Chiều rộng tổng thể

140mm, 180mm, 220mm, 250mm, 254mm, 275mm, 279mm, 325mm, 329mm, 450mm, 456mm, 500mm, 504mm, 670mm, 1250mm

Chiều cao tổng thể

260mm, 300mm, 350mm, 365mm, 400mm, 450mm, 465mm, 510mm, 515mm, 534mm, 550mm, 614mm, 630mm, 705mm, 730mm, 800mm, 950mm, 960mm, 1140mm, 1168mm, 1380mm

Chiều sâu tổng thể

147mm, 164mm, 167mm, 187mm, 197mm, 258mm, 283mm, 330mm, 350mm, 370mm

Cấp bảo vệ

IP00, NEMA 1, IP20

Tiêu chuẩn

EN, IEC, UL

Bộ phanh (Bán riêng)

CDBR-2037D, CDBR-2022D, CDBR-2110B, CDBR-4045D, CDBR-4030D, CDBR-4220B

Điện trở phanh (Bán riêng)

LKEB-20P7, LKEB-21P5, LKEB-22P2, LKEB-23P7, LKEB-25P5, LKEB-27P5, LKEB-2011, LKEB-2015, LKEB-2022, LKEB-2018, LKEB-40P7, LKEB-41P5, LKEB-42P2, LKEB-43P7, LKEB-45P5, LKEB-4011, LKEB-47P5, LKEB-4015, LKEB-4018, LKEB-4022, LKEB-4030, LKEB-4037, LKEB-4045

Tài liệu Biến tần Yaskawa A1000 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 11 -  Đã truy cập: 121.091.713
Chat hỗ trợ