Đặc điểm chung
- Kết cấu nhỏ gọn
- Có tích hợp giảm âm ở cổng xả
Thông số kỹ thuật
Đường kính đầu phun |
0.5, 0.7, 1.0, 1.3, 1.5, 1.8, 2.0 |
Áp suất chân không tối đa |
-88 kPa, -44kPa |
Cỡ cổng cấp |
∅6, ∅8, ∅10, ∅12, Rc, G 1/8, 1/4, 3/8 |
Cỡ cổng chân không |
∅6, ∅10, ∅12, ∅12 , Rc, G 1/8, 1/4, 3/8, 1/2 |
Cỡ cổng xả |
∅6, ∅8, ∅10, ∅12, ∅12 , Rc, G 1/8, 1/4, 3/8, 1/2 |
Sơ đồ chọn mã