Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump, Multistage pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.85kW |
Công suất (HP) |
2.5HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water, Glycon water, Non-loaded fluid |
Nhiệt độ chất lỏng |
-15...110°C |
Ứng dụng |
Domestic, Residental, Pressurizing system, Irrigation, Drinking water, Glycon water, Water treatment, Heating and air conditioning, Washing systems |
Tổng cột áp |
57.1...24.4m |
Lưu lượng |
0...13.2m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
8.5bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1-1/2" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1-1/4" |
Số lượng cánh quạt |
5 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (Case), AISI 304 (seal housing), Aluminium (bracket), AISI 304 (Impeller), AISI 304 (diffuser), Ceramic-graphite-EPDM (Mechanical seal), AISI 303 (Shaft) |
Màu sắc |
Dark blue, Silver |
Đặc điểm nổi bật |
Pumping of clean non-loaded fluids, pressurizing system, irrigation, drinking and glycol water, water treatment, heating and air conditioning, washing system |
Trọng lượng tương đối |
18kg |
Chiều rộng tổng thể |
201mm |
Chiều cao tổng thể |
211mm |
Chiều sâu tổng thể |
494mm |
Phụ kiện mua riêng |
6203-ZZ, 6304-ZZ C3 |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |