Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump, Multistage pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
3kW, 0.75kW, 0.9kW, 1.1kW, 0.37kW, 0.51kW, 0.66kW, 1.5kW, 0.6kW, 1.85kW, 2.2kW |
Công suất (HP) |
4HP, 1HP, 1.2HP, 1.5HP, 0.5HP, 0.7HP, 0.9HP, 0.8HP, 2.5HP, 3HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water, Glycon water, Non-loaded fluid |
Nhiệt độ chất lỏng |
-15...110°C |
Ứng dụng |
Domestic, Residental, Pressurizing system, Irrigation, Drinking water, Glycon water, Water treatment, Heating and air conditioning, Washing systems |
Tổng cột áp |
46.3...19m, 55.3...17.7m, 66.6...22.4m, 75.6...26.1m, 21.7...5.8m, 32.7...9m, 44.3...13.9m, 45.5...10.4m, 55.9...16.4m, 67...20.4m, 77.8...22.4m, 22.3...2.8m, 34...6m, 23.6....6.7m, 35.6...10m, 46.7...25.5m, 58.5...31.8m, 70.6...39.3m, 23.9...6m, 35.1...15.2m, 45.8...19.8m, 57.1...24.4m |
Lưu lượng |
0...24m³/h, 0...4.8m³/h, 0...8.4m³/h, 0...10.8m³/h, 0...9.6m³/h, 0...14.4m³/h, 0...13.2m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
8.5bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1", 1-1/4", 1-1/2" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1", 1-1/4", 1-1/2" |
Số lượng cánh quạt |
4, 5, 6, 7, 2, 3 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (Case), AISI 304 (seal housing), Aluminium (bracket), AISI 304 (Impeller), AISI 304 (diffuser), Ceramic-graphite-EPDM (Mechanical seal), AISI 303 (Shaft) |
Màu sắc |
Dark blue, Silver |
Đặc điểm nổi bật |
Pumping of clean non-loaded fluids, pressurizing system, irrigation, drinking and glycol water, water treatment, heating and air conditioning, washing system |
Trọng lượng tương đối |
26kg, 12kg, 13kg, 20kg, 7kg, 8kg, 9.5kg, 18.5kg, 19kg, 7.5kg, 10kg, 10.5kg, 11.5kg, 18kg, 17.5kg, 19.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
201mm, 178mm |
Chiều cao tổng thể |
229mm, 203mm, 211mm, 190mm, 195mm |
Chiều sâu tổng thể |
554mm, 404mm, 428mm, 513mm, 333mm, 357mm, 380mm, 466mm, 489mm, 356mm, 441mm, 375mm, 405mm, 494mm |
Phụ kiện mua riêng |
6203-ZZ, 6305-ZZ C3, 6202-ZZ, 6202-ZZ C3, 6304-ZZ C3, 6201-ZZ |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |