Loại |
Digital controller |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Số kí tự hiển thị |
4 |
Chiều cao kí tự (Giá trị đo) |
13.5mm |
Nguồn cấp |
100...240VAC, 24VAC, 24VDC |
Chế độ điều khiển |
Standard control |
Phương pháp điều khiển |
2-PID control, ON-OFF control |
Số kênh |
1 |
Dải nhiệt độ |
0...200ºC, 0...300ºC, 0...400ºC, 0...500ºC, 0...600ºC, 0...999ºC, 0...50ºC, -50...50ºC, 0...199.9ºC, 0...99.9ºC, -20...80ºC, 0...100ºC, 100...200ºC, 150...300ºC, 50...150ºC, 0...1700ºC, -99...1300ºC, -99...400ºC, -99...850ºC, -99...500ºC, -99...99ºC |
Số đầu vào cảm biến |
1 |
Loại đầu vào cảm biến |
J, K, L, JPt 100Ohm, G, N, R, T, U |
Số ngõ ra điều khiển |
1 |
Loại ngõ ra điều khiển |
Relay output, Voltage output for driving SSR |
Số ngõ ra phụ |
1, 2 |
Loại ngõ ra phụ |
Relay output |
Chức năng |
Setting change prohibit (key protection), Input shift, Temperature unit change (°C/°F), Direct/reverse operation, Temperature range, Sensor switching (K/J/L, Pt100/JPt100), Switching is performed between a thermocouple and platinum resistance thermometer for universal-input models., Control period switching, 8-mode alarm output, Sensor error detection |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting, Socket plug-in |
Kích thước lỗ lắp đặt |
W45xH45mm |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-10...50°C, -25...70°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
25...85%, 90% or less |
Khối lượng tương đối |
110g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
94.45mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP00, IP20, IP50 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Flush mounting bracket |
Phụ kiện mua rời |
Front connecting socket: P2CF-08, Front connecting socket: P2CF-08-E, Back connecting socket: P3G-08, Finger safe terminal cover: Y92A-48G, Hard protective cover: Y92A-48B, Back-connecting socket: P3GA-11, Front connecting socket: P2CF-11-E, Front-connecting socket: P2CF-11 |