Loại |
Digital timer |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Số chữ số |
4 |
Chế độ hoạt động |
Flicker OFF start, Flicker ON start, Integration time, Interval, OFF delay, ON delay, ON/OFF delay, Star-delta, One-cycle |
Thời gian hoạt động |
Signal ON start, Signal OFF start, Power ON start |
Dải thời gian |
0.01s...9999h |
Dải thời gian hiển thị |
9.999s, 99.99s, 999.9s, 9999s, 99min99s, 999.9min, 9999min, 99h99min, 99.99h, 999.9h, 9999h |
Chế độ đếm thời gian |
Elapsed time (Up), Remaining time (Down) |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC |
Loại đầu vào |
NPN |
Chức năng đầu vào |
Start, Reset, Gate (Inhibit) |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT, DPDT |
Đầu ra tức thời |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC, 3A at 250VAC, 3A at 30VDC |
Chức năng mở rộng |
Backlight, Configuration of output switchable |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
98g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
76mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, cURus, EAC |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |
Phụ kiện mua rời |
Socket: PG-08, Socket: PS-08, Socket: PS-08(N) |