Thông số kỹ thuật
Kích thước |
H48xW48 |
Số đếm |
4 số, − 999 to 9999 |
Dải thời gian |
- |
Hiển thị |
Led 7 thanh, LCD là mình tinh thể lỏng có thể chuyển màu nền âm bản. |
Nguồn cấp |
100-240 VAC 50/60 Hz |
Tốc độ đếm tối đa |
30 Hz hoặc 5 kHz (độ rộng xung nhỏ nhất: 0.1 ms) (Có thể lựa chọn) (tỉ lệ ON/OFF 1:1) Tín hiệu ngõ vào: CP1, CP2, |
Đo tốc độ |
Có |
Bộ nhớ |
EEPROM, 100.000 lần ghi đè, có thể lưu trữ dữ liệu trong ít nhất 10 năm. |
Chế độ ngõ vào |
Đếm tăng, đếm giảm, đếm tăng/giảm A, B, C |
Chế độ ngõ ra |
N, F, C, R, K-1, P, Q, A |
Ngõ ra one-shot |
0.01 - 99.99 s |
Ngõ vào |
Không có điện áp đầu vào / đầu vào điện áp (chuyển đổi) |
Ngõ ra |
Tiếp điểm: 3 A ở 250 VAC/30 VDC, tải thuần trở |
Kiểu đấu nối |
Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt |
Gắn thanh ray, lắp trên tủ hoặc lắp cánh tủ |
Phụ kiện |
Vỏ chống nước, rắc gắn mặt tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ |
IP66 mặt trước |
Tiêu chuẩn |
UL508, CSA C22.2, EN61010-1 |