Loại |
Phát xung tương đối loại trục/ lỗ/ liền thân. Đường kính thân phi 40. Đường kính trục 6,8.
Đường kính lỗ 6,8,10,12.
|
Nguồn cấp |
5VDC, 12-24VDC ± 5% |
Độ phân giải (xung/vòng) |
*1, *2 ,*5, 10, *12, 15, 20, 23, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 75, 100, 120, 150, 192, 200, 240, ('*' pulse là A, B pha (Line Driver ngõ ra cho A, A_, B, B_pha)
|
Pha ngõ ra |
A, B A, B, Z A A đảo, B B đảo A A đảo, B B đảo, Z Z đảo. |
Ngõ ra |
Totem Pole, NPN collector hở, Điện áp, Line driver |
Thời gian đáp ứng |
Max. 1µs (ngõ ra totem pole NPN collector hở, điện áp) Max. 0.5µs ( ngõ ra line driver) |
Tần số đáp ứng |
Max. 300kHz |
Kiểu đấu nối |
Loại cáp liền, cáp liền có giắc cắm. |
Phụ kiện |
Loại Trục: Khớp nối tiêu chuẩn ø6mm, Khớp nối ø8mm (được bán riêng) Loại Lỗ: Giá đỡ |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn |
IEC, CE |