Thông số kỹ thuật
Ứng dụng của biến tần Yaskawa L1000 |
Thang máy |
Nguồn cấp |
3 pha 400V, (− 15% tới +10% ) 50-60Hz (± 5%) |
Công suất |
22kw |
Dòng điện |
45A |
Dải tần số |
0.01 to 120 Hz |
Mô men khởi động |
150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển |
Khả năng quá tải |
150% trong 60 giây |
Phương pháp điều khiển |
V/f, , véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng kín cho động cơ đồng bộ |
Phanh hãm |
Biến tần 30kW trở xuống tích hợp mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm |
Ngõ vào |
Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn |
Ngõ ra |
Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn |
Chức năng bảo vệ |
Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt |
Chức năng chính |
Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ |
Truyền thông |
CANopen |
Thiết bị mở rộng |
Màn hình vận hành LCD, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều, bộ phanh, điện trở phanh, lọc nhiễu, Cáp mở rộng, card I/O, card điều khiển tốc độ máy phát |
Cấp bảo vệ |
IP00 (Mở lắp biến tần) |