Loại |
Analog ammeter |
Hình dạng |
Square |
Lỗ cắt panel |
W96xH96mm |
Loại dòng điện |
AC |
Kiểu đo |
Direct |
Dải đo |
0...5A, 0...10A, 0...15A, 0...20A, 0...25A, 0...30A, 0...40A, 0...50A |
Cấp chính xác |
Class 1.5 |
Góc quay kim |
90° |
Tần số |
50/60Hz |
Công suất quá tải liên tục |
1.2 times rated current |
Công suất quá tải ngắn hạn |
6 times of rated current upto max. 5 sec |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu đầu nối |
Screw terminal |
Kiểu lắp đặt |
Panel/Flush mounting |
Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng) |
-20...50°C |
Độ ẩm môi trường (Không ngưng tụ) |
≤85% |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
76mm |
Cấp bảo vệ |
IP53 |
Tiêu chuẩn |
CEI 85, EN 60051, IEC 1010, VDE 0410, UNE 21318, DIN 43780, IEC 51 |