Loại |
Analog ammeter |
Hình dạng |
Square |
Lỗ cắt panel |
W92xH92mm |
Loại dòng điện |
AC |
Kiểu đo |
Direct, Indirect |
Dải đo |
0...5A, 0...10A, 0...15A, 0...20A, 0...25A, 0...30A, 0...40A, 0...50A, 0...60A, 0...75A, 0...80A, 0...100A, 0...150A, 0...200A, 0...250A, 0...300A, 0...400A, 0...500A, 0...600A, 0...750A, 0...800A, 0...1000A, 0...1200A, 0...1500A, 0...1600A, 0...2000A, 0...2500A, 0...1A, 0...3000A, 0...4000A, 0...5000A, 0...6000A |
Tỷ lệ biến dòng điện |
10/5A, 15/5A, 20/5A, 25/5A, 30/5A, 40/5A, 50/5A, 60/5A, 75/5A, 80/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A, 250/5A, 300/5A, 400/5A, 500/5A, 600/5A, 750/5A, 800/5A, 1000/5A, 1200/5A, 1500/5A, 1600/5A, 2000/5A, 2500/5A, 3000/5A, 4000/5A, 5000/5A, 6000/5A |
Giá trị hiển thị tối đa |
5A, 20A, 10A, 30A, 15A, 40A, 50A, 25A, 60A, 80A, 100A, 120A, 150A, 75A, 200A, 400A, 500A, 250A, 600A, 300A, 800A, 1000A, 1200A, 1500A, 750A, 1600A, 2000A, 2400A, 3000A, 4000A, 5000A, 1A, 2500A, 6000A |
Đầu vào |
5A, 10A, 15A, 20A, 25A, 30A, 40A, 50A, 60A, 80A, 100A, 1A |
Cấp chính xác |
Class 2.5, Class 1.5 |
Tần số |
50Hz |
Công suất quá tải liên tục |
1.2 times rated current |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chất liệu mặt trước |
Liquid crystal |
Kiểu đầu nối |
Bolt M4*2 |
Kiểu lắp đặt |
Panel/Flush mounting |
Độ ẩm môi trường (Không ngưng tụ) |
≤95% |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
67.5mm |