Loại |
MCB |
Số cực |
2P, 3P, 4P, 1P |
Cỡ khung |
125AF |
Dùng cho lưới điện |
AC, DC |
Điện áp |
250VDC, 440VAC, 375VDC, 500VDC, 125VDC, 415VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện |
63A, 80A, 100A, 125A |
Đường đặc tuyến |
B, C, D |
Dòng ngắn mạch định mức |
10kA at 415VAC, 20kA at 240VAC, 65kA at 440VAC, 10kA at 250VDC, 10kA at 375VDC, 10kA at 500VDC, 10kA at 240VAC, 20kA at 130VAC, 3kA at 415VAC, 15kA at 125VDC |
Dòng ngắn mạch |
10kA |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
75% |
Loại điều khiển On/Off |
Handle toggle |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Khối lượng tương đối |
410g, 615g, 820g, 205g |
Chiều rộng tổng thể |
54mm, 81mm, 108mm, 27mm |
Chiều cao tổng thể |
86mm |
Chiều sâu tổng thể |
75.5mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP20, IP40 |
Tiêu chuẩn |
EN, IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |