2CDS253001R0634 (S 203-C 63)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0404 (S 203-C 40)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0104 (S 202-C 10)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0024 (S 201-C 2)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0034 (S 201-C 3)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0504 (S 201-C 50)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0024 (S 202-C 2)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0044 (S 202-C 4)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0504 (S 203-C 50)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0504 (S 204-C 50)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0014 (S 201-C 1)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0044 (S 201-C 4)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0064 (S 201-C 6)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0084 (S 201-C 8)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 8A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0104 (S 201-C 10)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0134 (S 201-C 13)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0164 (S 201-C 16)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0204 (S 201-C 20)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0254 (S 201-C 25)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0324 (S 201-C 32)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0404 (S 201-C 40)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0634 (S 201-C 63)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0974 (S 201-C 1.6)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0984 (S 201-C 0.5)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0014 (S 201-C 1 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0024 (S 201-C 2 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0034 (S 201-C 3 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0044 (S 201-C 4 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0064 (S 201-C 6 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0084 (S 201-C 8 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 8A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0104 (S 201-C 10 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0134 (S 201-C 13 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0164 (S 201-C 16 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0204 (S 201-C 20 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0254 (S 201-C 25 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0324 (S 201-C 32 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0404 (S 201-C 40 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0504 (S 201-C 50 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0634 (S 201-C 63 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0974 (S 201-C 1.6 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0984 (S 201-C 0.5 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0014 (S 202-C 1)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0034 (S 202-C 3)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0064 (S 202-C 6)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0084 (S 202-C 8)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 8A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0134 (S 202-C 13)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0164 (S 202-C 16)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0204 (S 202-C 20)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0254 (S 202-C 25)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0324 (S 202-C 32)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0404 (S 202-C 40)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0504 (S 202-C 50)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0634 (S 202-C 63)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0974 (S 202-C 1.6)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0984 (S 202-C 0.5)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0014 (S 203-C 1)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0024 (S 203-C 2)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0034 (S 203-C 3)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0044 (S 203-C 4)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0064 (S 203-C 6)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0084 (S 203-C 8)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 8A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0104 (S 203-C 10)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0134 (S 203-C 13)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0164 (S 203-C 16)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0204 (S 203-C 20)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0254 (S 203-C 25)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0324 (S 203-C 32)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0974 (S 203-C 1.6)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0014 (S 203-C 1 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0024 (S 203-C 2 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0034 (S 203-C 3 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0044 (S 203-C 4 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0064 (S 203-C 6 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0084 (S 203-C 8 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 8A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0104 (S 203-C 10 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0134 (S 203-C 13 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0164 (S 203-C 16 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0204 (S 203-C 20 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0254 (S 203-C 25 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0324 (S 203-C 32 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0404 (S 203-C 40 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0504 (S 203-C 50 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0634 (S 203-C 63 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0974 (S 203-C 1.6 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0984 (S 203-C 0.5 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0014 (S 204-C 1)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0024 (S 204-C 2)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0034 (S 204-C 3)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0044 (S 204-C 4)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0064 (S 204-C 6)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0084 (S 204-C 8)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 8A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0104 (S 204-C 10)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0134 (S 204-C 13)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0164 (S 204-C 16)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0204 (S 204-C 20)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0254 (S 204-C 25)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0324 (S 204-C 32)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0404 (S 204-C 40)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0634 (S 204-C 63)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0974 (S 204-C 1.6)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0984 (S 204-C 0.5)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|