Loại |
MCB |
Số cực |
1P, 2P, 3P, 4P, 1P+N, 3P+N |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Dòng điện |
0.5A, 1A, 1.6A, 2A, 3A, 4A, 6A, 8A, 10A, 13A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A |
Đường đặc tuyến |
C |
Dòng ngắn mạch định mức |
25kA at 230VAC, 15kA at 230VAC, 25kA at 400VAC, 15kA at 400VAC |
Dòng ngắn mạch |
25kA, 15kA |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
50%, 75% |
Loại điều khiển On/Off |
Handle toggle |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Khối lượng tương đối |
140g, 280g, 420g, 560g |
Chiều rộng tổng thể |
17.5mm, 35mm, 52.5mm, 70mm |
Chiều cao tổng thể |
88mm |
Chiều sâu tổng thể |
69mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
IEC/EN 60898-1 |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07 |