BH-D10 4P 20A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 20A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 32A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 32A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 6A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 10A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 6A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 16A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 40A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 20A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 25A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 25A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 2A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 2A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 32A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 0.5A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 0.5A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 1.6A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 1.6A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 10A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 13A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 13A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 16A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 16A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 1A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 1A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 20A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 0.5A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 0.5A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 1.6A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 1.6A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 10A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 10A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 13A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 13A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 16A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 16A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 1A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 1A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 20A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 20A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 25A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 25A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 2A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 2A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 32A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 32A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 3A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 3A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 40A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 40A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 4A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 4A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 50A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 50A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 63A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 63A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 1P 6A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 4A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 50A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 63A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 6A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 0.5A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 1.6A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 10A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 13A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 16A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 1A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 25A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 2A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 32A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 3A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 40A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 4A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 50A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 63A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 4P 6A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 1A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 25A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 2A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 0.5A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 1.6A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 10A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 13A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 13A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 3A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 3A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 40A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 40A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 4A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 4A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 50A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 50A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 63A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 63A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 2P 6A 10kA C DC
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BH-D10 3P 3A 10kA C N
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: B, C, D
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|