Loại |
MCCB |
Số cực |
3P, 4P |
Cỡ khung |
100AF, 160AF, 250AF |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp định mức (Ue) |
380...415VAC |
Loại mạch bảo vệ |
Thermal-magnetic type |
Tần số |
50/60Hz |
Điều chỉnh dòng điện |
Yes |
Bảo vệ quá tải (In) |
16A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A, 80A, 100A, 125A, 160A, 200A, 250A |
Bảo vệ ngắn mạch |
70kA |
Dòng ngắn mạch định mức |
70kA at 380VAC, 70kA at 415VAC |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
100% |
Loại điều khiển On/Off |
Handle toggle |
Nhiệt độ hoạt động |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
0...95% |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw on) |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Khối lượng tương đối |
2.05kg, 2.4kg, 2.2kg, 2.6kg, 2.8kg |
Chiều rộng tổng thể |
105mm, 140mm |
Chiều cao tổng thể |
161mm |
Chiều sâu tổng thể |
86mm |
Tiêu chuẩn |
EN, IEC |
Phụ kiện mua rời |
Insulation accessorie: LV429515, Insulation accessorie: LV429517, Insulation accessorie: LV429329, Toggle locking device for 1 to 3 padlocks (fixed): lv429371 |
Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng) |
LV429406, LV429407, LV429404, LV429408, LV429410, LV429412, LV429414, LV429427, LV429382, LV429383, LV429384, LV429385, LV429386, LV429387, LV429388, LV429389, LV429390, LV429391, LV429392, LV429393, LV429394, LV429409 |
Tiếp điểm phụ (Bán riêng) |
29450, 29452 |
Khóa liên động (Bán riêng) |
LV429354T, LV429369, LV429369ET, LV429369T, LV432604, LV432614T, LV432621, LV432621ET, LV432621T |
Tay xoay (Bán riêng) |
LV429338, LV429338T, LV432598T, LV429337T, LV432597T, LV429340T, LV429343T, LV432600T, LV432603T, LV429339T, LV432599T |
Sạc động cơ (Bán riêng) |
LV429433, LV429434, LV429435, LV429437, LV429438, LV429439, LV429440, LV429441, LV431540, LV431541, LV431542, LV431543, LV431544, LV431545, LV431546, LV431548, LV431549, LV432639, LV432640, LV432641, LV432642, LV432643, LV432644, LV432645, LV432646, LV432647, LV432648, LV432652 |