Loại |
Stem casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
60mm, 70mm |
Bề rộng bánh xe |
48mm |
Khả năng chịu tải |
500Kg, 400Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Nylon 66, MC nylon, Polyurethane |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 70D, Shore 80D |
Màu bánh xe |
Black, White |
Kiểu bánh xe |
Solid, Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Aluminum |
Đường kính trục xoay |
15mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Ball bearing |
Kiểu bánh và khung xe |
Swivel |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
Chiều dài trục xoay |
50mm |
Loại thân tay quay |
Threaded |
Kiểu ren |
M |
Đường kính tay quay |
20mm |
Chiều dài tay quay |
40mm |
Chiều dài thân ren |
40mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
21mm |
Loại phanh/khóa |
No brake |
Chiều cao sản phẩm |
98mm, 108mm |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
Tiêu chuẩn |
RoHS |