Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu thân |
Feed-through |
Hình dáng |
Round, Square |
Hình dạng lỗ xuyên |
Rectangle, Round |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Mixed |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
D45mm, 52x10mm |
Điện áp |
0.5kV |
Tần số |
50Hz |
Dòng điện sơ cấp |
400A, 500A, 600A, 800A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Độ chính xác |
Class 0.5 |
Cấp chính xác bảo vệ |
Class 0.5 |
Tổn hao công suất |
5VA, 10VA |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-5...40°C |
Chiều rộng tổng thể |
110mm |
Chiều cao tổng thể |
134mm |
Chiều sâu tổng thể |
48mm |