Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu thân |
Feed-through |
Hình dáng |
Square |
Hình dạng lỗ xuyên |
Mixed |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Busbar |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
D85mm, 30x100mm, 50x80mm |
Kích thước bên ngoài |
W135xH162mm |
Điện áp |
720V max. |
Điện áp cách điện |
3kV |
Dòng điện sơ cấp |
2000A, 2500A, 3000A, 4000A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Số tỉ số |
2000/5, 2500/5, 3000/5, 4000/5 |
Tỉ số biến dòng |
2000/5A, 2500/5A, 3000/5A, 4000/5A |
Độ chính xác |
Class 0.5 |
Tổn hao công suất |
15VA, 30VA |
Cấp cách điện |
E |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection |
Chất liệu vỏ |
ABS plastic moulding |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
20...70°C |
Độ ẩm môi trường |
<95% |
Chiều rộng tổng thể |
135mm |
Chiều cao tổng thể |
162mm |
Chiều sâu tổng thể |
40mm |