Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu lớp phủ ngoài |
Feed-through |
Hình dáng |
Rectangular |
Hình dạng lỗ xuyên |
Mixed |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Busbar, Cable |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
D50mm, 60.5x12.5mm, 52x31mm, 20.5x51mm |
Kích thước bên ngoài |
W101xH118mm |
Điện áp định mức |
660V |
Điện áp cách điện định mức |
3kV |
Tần số định mức |
50...60Hz |
Dòng điện sơ cấp |
1000A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Tỉ số biến dòng |
1000/5A |
Độ chính xác |
Class 1 |
Tổn hao công suất danh định |
10VA |
Chất liệu vỏ |
ABS plastic moulding |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting, 35 mm DIN rail |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều rộng tổng thể |
88mm |
Chiều cao tổng thể |
110mm |
Chiều sâu tổng thể (áp dùng cho vật hình hộp chữ nhật) |
77mm |