Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu khung vỏ |
Feed-through |
Hình dáng |
Square |
Hình dạng lỗ xuyên |
Mixed |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Busbar, Cable |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
D86mm, 101x31.5mm, 81x51.5mm, 71x61.5mm, 61x71.5mm, 51x81.5mm |
Kích thước bên ngoài |
W145xH155mm |
Điện áp |
660V |
Điện áp cách điện |
3kV |
Tần số |
50/60Hz |
Dòng điện sơ cấp |
1600A, 2000A, 2500A, 3000A, 3200A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Tỉ số biến dòng |
1600/5A, 2000/5A, 2500/5A, 3000/5A, 3200/5A |
Độ chính xác |
Class 0.2, Class 0.5 |
Số cực thứ cấp |
Single |
Công suất |
15VA, 30VA |
Chất liệu vỏ |
ABS plastic moulding |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting, 35 mm DIN rail |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều rộng tổng thể |
145mm |
Chiều cao tổng thể |
155mm |
Chiều sâu tổng thể |
77mm |