Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Gas, Mining, Oil industry, Pump, Ventilation, Water pump, Water transportation, Packaging machine, Metals, Minerals |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200...240VAC, 380...480VAC, 380...440VAC |
Tần số ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện ngõ vào |
0.9A (HD), 1.5A (ND), 1.7A (HD), 3A (ND), 3.1A (HD), 4.3A (ND), 4.5A (HD), 5.8A (ND), 6A (HD), 7.6A (ND), 8A (HD), 10.4A (ND), 10.5A (HD), 13.8A (ND), 14.1A (HD), 19.8A (ND), 20.6A (HD), 27A (ND), 27.7A (HD), 33.4A (ND), 34.1A (HD), 39.6A (ND), 40.5A (HD), 53.3A (ND), 54.8A (HD), 66.2A (ND), 67.1A (HD), 79.8A (ND), 81.4A (HD), 97.2A (ND), 98.9A (HD), 131.3A (ND), 134.3A (HD), 156.2A (ND), 170A (HD), 201A (ND), 201A (HD), 237A (ND), 237A (HD), 284A (ND), 296A (HD), 397A (ND), 365A (HD), 451A (ND), 457A (HD), 569A (ND), 302A (HD), 369A (ND) |
Công suất |
0.37kW (HD), 0.75kW (ND), 0.75kW (HD), 1.5kW (ND), 1.5kW (HD), 2.2kW (ND), 2.2kW (HD), 3kW (ND), 90kW (ND), 90kW (HD), 110kW (ND), 110kW (HD), 132kW (ND), 132kW (HD), 160kW (ND), 160kW (HD), 220kW (ND), 220kW (HD), 250kW (ND), 250kW (HD), 315kW (ND), 3kW (HD), 4kW (ND), 4kW (HD), 5.5kW (ND), 5.5kW (HD), 7.5kW (ND), 7.5kW (HD), 11kW (ND), 11kW (HD), 15kW (HD), 18.5kW (ND), 18.5kW (HD), 22kW (ND), 22kW (HD), 30kW (ND), 30kW (HD), 37kW (ND), 45kW (ND), 45kW (HD), 55kW (ND), 55kW (HD), 200kW (ND) |
Dòng điện ngõ ra |
1.5A (HD), 2.2A (ND), 2.2A (HD), 4A (ND), 4A (HD), 5.6A (ND), 5.6A (HD), 7.2A (ND), 7.2A (HD), 9.3A (ND), 9.3A (HD), 12.7A (ND), 12.7A (HD), 16.5A (ND), 16.5A (HD), 23.5A (ND), 23.5A (HD), 31.7A (ND), 31.7A (HD), 39.2A (ND), 39.2A (HD), 46.3A (ND), 46.3A (HD), 61.5A (ND), 61.5A (HD), 74.5A (ND), 74.5A (HD), 88A (ND), 88A (HD), 106A (ND), 106A (HD), 145A (ND), 145A (HD), 173A (ND), 173A (HD), 211A (ND), 211A (HD), 250A (ND), 250A (HD), 302A (ND), 302A (HD), 427A (ND), 387A (HD), 481A (ND), 481A (HD), 616A (ND), 370A (ND) |
Điện áp ngõ ra |
200...240VAC, 380...480VAC, 380...440VAC |
Tần số ra Max |
500Hz |
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s (HD), 110% at 60 s (ND) |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Bàn phím |
Built-in |
Lọc EMC |
Built-in |
Đầu vào digital |
6 |
Đầu vào analog |
3 |
Đầu ra rơ le |
3 |
Đầu ra analog |
2 |
Đầu ra xung |
2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
PM Sensorless vector control, Optimized torque mode, Standard constant torque, Synchronous reluctance motor, Variable standard torque |
Tính năng độc đáo |
Motor control |
Giao thức truyền thông |
Modbus TCP, Modbus serial link, Ethernet |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting, Floor-standing mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-15...50°C, 0...40°C |
Khối lượng tương đối |
4.5kg, 4.6kg, 4.7kg, 7.7kg, 13.6kg, 14.2kg, 14.3kg, 28kg, 28.2kg, 28.7kg, 56.5kg, 58kg, 58.5kg, 82kg, 163kg, 207kg, 300kg, 400kg |
Chiều rộng tổng thể |
144mm, 171mm, 211mm, 226mm, 290mm, 320mm, 440mm, 598mm, 400mm, 600mm |
Chiều cao tổng thể |
350mm, 409mm, 546mm, 673mm, 922mm, 852mm, 1190mm, 2150mm |
Chiều sâu tổng thể |
203mm, 233mm, 232mm, 271mm, 323mm, 390mm, 377mm, 605mm |
Cấp bảo vệ |
IP21, UL Type 1 |
Tiêu chuẩn |
ATEX, DNV, EN, IEC, UL |