Biến tần 3 pha 380-480 VAC Schneider ATV630 series 

Biến tần 3 pha 380-480 VAC Schneider ATV630 series
Hãng sản xuất: SCHNEIDER
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 22

Series: Biến tần 3 pha 380-480 VAC Schneider ATV630 series

Đặc điểm chung của Biến tần 3 pha 380-480 VAC SCHNEIDER ATV630 series

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần 3 pha 380-480 VAC SCHNEIDER ATV630 series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Gas, Mining, Oil industry, Pump, Ventilation, Water pump, Water transportation, Packaging machine, Metals, Minerals

Số pha nguồn cấp

3-phase

Điện áp nguồn cấp

200...240VAC, 380...480VAC, 380...440VAC

Tần số ngõ vào

50Hz, 60Hz

Dòng điện ngõ vào

0.9A (HD), 1.5A (ND), 1.7A (HD), 3A (ND), 3.1A (HD), 4.3A (ND), 4.5A (HD), 5.8A (ND), 6A (HD), 7.6A (ND), 8A (HD), 10.4A (ND), 10.5A (HD), 13.8A (ND), 14.1A (HD), 19.8A (ND), 20.6A (HD), 27A (ND), 27.7A (HD), 33.4A (ND), 34.1A (HD), 39.6A (ND), 40.5A (HD), 53.3A (ND), 54.8A (HD), 66.2A (ND), 67.1A (HD), 79.8A (ND), 81.4A (HD), 97.2A (ND), 98.9A (HD), 131.3A (ND), 134.3A (HD), 156.2A (ND), 170A (HD), 201A (ND), 201A (HD), 237A (ND), 237A (HD), 284A (ND), 296A (HD), 397A (ND), 365A (HD), 451A (ND), 457A (HD), 569A (ND), 302A (HD), 369A (ND)

Công suất

0.37kW (HD), 0.75kW (ND), 0.75kW (HD), 1.5kW (ND), 1.5kW (HD), 2.2kW (ND), 2.2kW (HD), 3kW (ND), 90kW (ND), 90kW (HD), 110kW (ND), 110kW (HD), 132kW (ND), 132kW (HD), 160kW (ND), 160kW (HD), 220kW (ND), 220kW (HD), 250kW (ND), 250kW (HD), 315kW (ND), 3kW (HD), 4kW (ND), 4kW (HD), 5.5kW (ND), 5.5kW (HD), 7.5kW (ND), 7.5kW (HD), 11kW (ND), 11kW (HD), 15kW (HD), 18.5kW (ND), 18.5kW (HD), 22kW (ND), 22kW (HD), 30kW (ND), 30kW (HD), 37kW (ND), 45kW (ND), 45kW (HD), 55kW (ND), 55kW (HD), 200kW (ND)

Dòng điện ngõ ra

1.5A (HD), 2.2A (ND), 2.2A (HD), 4A (ND), 4A (HD), 5.6A (ND), 5.6A (HD), 7.2A (ND), 7.2A (HD), 9.3A (ND), 9.3A (HD), 12.7A (ND), 12.7A (HD), 16.5A (ND), 16.5A (HD), 23.5A (ND), 23.5A (HD), 31.7A (ND), 31.7A (HD), 39.2A (ND), 39.2A (HD), 46.3A (ND), 46.3A (HD), 61.5A (ND), 61.5A (HD), 74.5A (ND), 74.5A (HD), 88A (ND), 88A (HD), 106A (ND), 106A (HD), 145A (ND), 145A (HD), 173A (ND), 173A (HD), 211A (ND), 211A (HD), 250A (ND), 250A (HD), 302A (ND), 302A (HD), 427A (ND), 387A (HD), 481A (ND), 481A (HD), 616A (ND), 370A (ND)

Điện áp ngõ ra

200...240VAC, 380...480VAC, 380...440VAC

Tần số ra Max

500Hz

Khả năng chịu quá tải

150% at 60 s (HD), 110% at 60 s (ND)

Kiểu thiết kế

Standard inverter

Bàn phím

Built-in

Lọc EMC

Built-in

Đầu vào digital

6

Đầu vào analog

3

Đầu ra rơ le

3

Đầu ra analog

2

Đầu ra xung

2

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

PM Sensorless vector control, Optimized torque mode, Standard constant torque, Synchronous reluctance motor, Variable standard torque

Tính năng độc đáo

Motor control

Giao thức truyền thông

Modbus TCP, Modbus serial link, Ethernet

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Wall-panel mounting, Floor-standing mounting

Tích hợp quạt làm mát

Yes

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường

-15...50°C, 0...40°C

Khối lượng tương đối

4.5kg, 4.6kg, 4.7kg, 7.7kg, 13.6kg, 14.2kg, 14.3kg, 28kg, 28.2kg, 28.7kg, 56.5kg, 58kg, 58.5kg, 82kg, 163kg, 207kg, 300kg, 400kg

Chiều rộng tổng thể

144mm, 171mm, 211mm, 226mm, 290mm, 320mm, 440mm, 598mm, 400mm, 600mm

Chiều cao tổng thể

350mm, 409mm, 546mm, 673mm, 922mm, 852mm, 1190mm, 2150mm

Chiều sâu tổng thể

203mm, 233mm, 232mm, 271mm, 323mm, 390mm, 377mm, 605mm

Cấp bảo vệ

IP21, UL Type 1

Tiêu chuẩn

ATEX, DNV, EN, IEC, UL

Tài liệu Biến tần 3 pha 380-480 VAC Schneider ATV630 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 6 -  Đã truy cập: 126.977.378
Chat hỗ trợ