Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Compressor, Conveyor, Hoist, Fan, Pump |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200...240VAC |
Tần số ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện ngõ vào |
11.8A (HD), 13.1A (ND) |
Công suất |
2.2kW (HD), 4kW (ND) |
Dòng điện ngõ ra |
11A (HD), 12A (ND) |
Điện áp ngõ ra |
200...240VAC |
Tần số ra Max |
400Hz |
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s (HD), 120% at 60 s (ND) |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Bàn phím |
Built-in |
Điện trở |
External |
Cuộn kháng xoay chiều |
No |
Cuộn kháng 1 chiều |
No |
Lọc EMC |
No |
Đầu vào digital |
5 |
Đầu vào analog |
1 |
Đầu ra rơ le |
2 |
Đầu ra analog |
1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
V/f Control, Sensorless vector control (SVC), Slip compensation |
Chức năng bảo vệ |
Over voltage trip, Temperature sensor trip, Inverter over heat, Option trip, Output image trip, Inverter overload trip, Fan trip, Pre-pid operation failure, External brake trip, Low voltage trip during operation, Low voltage trip, Analog input error, Motor overload trip, Over torque trip, Under torque trip, Over current trip, External signal trip, Arm short current fault trip, Over heat trip, Input imaging trip, Ground trip, Motor over heat trip, I/o board link trip, No motor trip, Parameter writing trip, Emergency stop trip, Command loss trip, External memory error, Cpu watchdog trip, Motor light load trip, Command loss trip warning, Overload warning, Light load warning, Inverter overload warning, Fan operation warning, Braking resistance braking rate warning, Rotor time constant tuning error, Inverter pre-overheat warning, Over torque warning, Under torque warning, Instantaneous power failure protection |
Chức năng hoạt động |
PID control, 3-wire operation, Frequency limit, Second function, Anti-forward and reverse direction rotation, Commercial transition, Speed search, Power braking, Leakage reduction, Up-down operation, DC braking, Frequency jump, Slip compensation, Automatic restart, Automatic tuning, Energy buffering, Flux braking, Fire mode |
Tính năng độc đáo |
Motor control |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Kết nối với PC |
RJ45 |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, KC, RoHS, UL |