Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Bag machine, Bread machine, Carving machine, Small conveyor, Small fan |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
380...440VAC |
Tần số ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Công suất |
0.4kW (HD) |
Dòng điện ngõ ra |
1.5A (HD) |
Điện áp ngõ ra |
380...440VAC |
Tần số ra Max |
650Hz |
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s (HD) |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Bàn phím |
Built-in |
Bộ phanh |
Built-in |
Điện trở |
No |
Lọc EMC |
No |
Đầu vào digital |
5 |
Đầu vào analog |
2 |
Đầu vào xung |
No |
Đầu ra transistor |
1 |
Đầu ra rơ le |
2 |
Đầu ra analog |
1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Speed control, V/f Control |
Chức năng |
16-step speeds, 3-wire operation, Auto tuning, Command loss trip, Non-stop function, Sagging function, Counter function |
Tính năng độc đáo |
Motor control |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Kết nối với PC |
No |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting, DIN Rail mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Chiều rộng tổng thể |
80mm |
Chiều cao tổng thể |
150mm |
Chiều sâu tổng thể |
136.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
No |