Biến tần đa năng Omron 3G3RX-V1 series 

Biến tần đa năng Omron 3G3RX-V1 series
Hãng sản xuất: OMRON
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 108

Series: Biến tần đa năng Omron 3G3RX-V1 series

Đặc điểm chung của Biến tần đa năng OMRON 3G3RX-V1 series

Biến tần đa năng OMRON dòng 3G3RX-V1:
- Đa năng cho nhiều ứng dụng
- Bộ lọc EMC tích hợp
- Vận hành đơn giản, bảo trì dễ dàng

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần đa năng OMRON 3G3RX-V1 series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Compressor, Conveyor, Crane, Fan, Food & beverage, HVAC, Lift, Packaging machine, Pump, Agitators

Số pha nguồn cấp

3-phase

Điện áp nguồn cấp

200...240VAC, 380...480VAC

Tần số ngõ vào

50Hz, 60Hz

Dòng điện ngõ vào

3.3A (HD), 3.9A (LD), 5.5A (HD), 7.2A (LD), 8.3A (HD), 10.8A (LD), 12A (HD), 13.9A (LD), 18A (HD), 23A (LD), 26A (HD), 37A (LD), 35A (HD), 48A (LD), 51A (HD), 64A (LD), 70A (HD), 80A (LD), 84A (HD), 94A (LD), 105A (HD), 120A (LD), 133A (HD), 150A (LD), 160A (HD), 186A (LD), 200A (HD), 240A (LD), 242A (HD), 280A (LD), 1.8A (HD), 2.1A (LD), 2.8A (HD), 4.3A (LD), 4.2A (HD), 5.9A (LD), 5.8A (HD), 8.1A (LD), 9.8A (HD), 13.3A (LD), 15A (HD), 21A (HD), 24A (LD), 28A (HD), 32A (LD), 41A (LD), 47A (LD), 53A (HD), 63A (LD), 64A (HD), 77A (LD), 83A (HD), 100A (HD), 116A (LD), 121A (HD), 149A (LD), 164A (HD), 176A (LD), 194A (HD), 199A (LD), 253A (HD), 239A (LD), 286A (HD), 300A (LD)

Công suất

0.4kW (HD), 0.75kW (LD), 0.75kW (HD), 1.5kW (LD), 1.5kW (HD), 2.2kW (LD), 2.2kW (HD), 3.7kW (LD), 3.7kW (HD), 5.5kW (LD), 5.5kW (HD), 7.5kW (LD), 7.5kW (HD), 11kW (LD), 11kW (HD), 15kW (LD), 15kW (HD), 18.5kW (LD), 18.5kW (HD), 22kW (LD), 22kW (HD), 30kW (LD), 30kW (HD), 37kW (LD), 37kW (HD), 45kW (LD), 45kW (HD), 55kW (LD), 55kW (HD), 90kW (LD), 90kW (HD), 110kW (LD), 110kW (HD), 132kW (LD), 132kW (HD), 160kW (LD)

Dòng điện ngõ ra

3A (HD), 3.7A (LD), 5A (HD), 6.3A (LD), 7.5A (HD), 9.4A (LD), 10.5A (HD), 12A (LD), 16.5A (HD), 19.6A (LD), 24A (HD), 30A (LD), 32A (HD), 44A (LD), 46A (HD), 58A (LD), 64A (HD), 73A (LD), 76A (HD), 85A (LD), 95A (HD), 113A (LD), 121A (HD), 140A (LD), 145A (HD), 169A (LD), 182A (HD), 210A (LD), 220A (HD), 270A (LD), 1.5A (HD), 1.9A (LD), 2.5A (HD), 3.1A (LD), 3.8A (HD), 4.8A (LD), 5.3A (HD), 6.7A (LD), 9A (HD), 11.1A (LD), 14A (HD), 16A (LD), 19A (HD), 22A (LD), 25A (HD), 29A (LD), 37A (LD), 38A (HD), 43A (LD), 48A (HD), 57A (LD), 58A (HD), 75A (HD), 91A (HD), 105A (LD), 112A (HD), 135A (LD), 149A (HD), 160A (LD), 176A (HD), 195A (LD), 217A (HD), 230A (LD), 260A (HD), 290A (LD)

Điện áp ngõ ra

200...240VAC, 380...480VAC

Tần số ra Max

400Hz

Khả năng chịu quá tải

150% at 60 s (HD), 120% at 60 s (LD)

Kiểu thiết kế

Standard inverter

Bàn phím

Built-in

Bộ phanh

Built-in, No

Lọc EMC

Built-in

Đầu vào digital

8

Đầu ra transistor

5

Đầu ra rơ le

1

Đầu ra analog

2

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

Phase-to-phase sinusoidal modulation PWM

Chức năng hoạt động

Electronic thermal protection, Over current, Over voltage, Braking resistance overheat protection, Communication error, Emergency stop trip, External trip, Ground fault current detection, Input phase loss, Option fault

Giao diện truyền thông

RS485

Giao thức truyền thông

CompoNet, DeviceNet, EtherCAT

Kết nối với PC

RJ45

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Wall-panel mounting

Tích hợp quạt làm mát

Yes

Môi trường hoạt động

Indoor

Nhiệt độ môi trường

-10...40°C, -10...50°C

Độ ẩm môi trường

20...90%

Khối lượng tương đối

3.5kg, 6kg, 14kg, 22kg, 30kg, 43kg, 55kg, 70kg

Chiều rộng tổng thể

150mm, 210mm, 250mm, 310mm, 390mm, 480mm

Chiều cao tổng thể

255mm, 260mm, 390mm, 540mm, 550mm, 700mm, 740mm

Chiều sâu tổng thể

140mm, 170mm, 190mm, 195mm, 250mm, 270mm

Cấp bảo vệ

IP20, IP00

Tiêu chuẩn

UL, EN

Bàn phím (Bán riêng)

3G3AX-OP05

Cuộn kháng xoay chiều (Bán riêng)

3G3AX-AL2025, 3G3AX-AL2055, 3G3AX-AL2110, 3G3AX-AL2220, 3G3AX-AL2330, 3G3AX-AL2500, 3G3AX-AL2750, 3G3AX-AL4025, 3G3AX-AL4055, 3G3AX-AL4110, 3G3AX-AL4220, 3G3AX-AL4330, 3G3AX-AL4500, 3G3AX-AL4750

Cuộn kháng 1 chiều (Bán riêng)

3G3AX-DL2004, 3G3AX-DL2007, 3G3AX-DL2015, 3G3AX-DL2022, 3G3AX-DL2037, 3G3AX-DL2055, 3G3AX-DL2075, 3G3AX-DL2110, 3G3AX-DL2150, 3G3AX-DL2220, 3G3AX-DL2300, 3G3AX-DL2370, 3G3AX-DL2450, 3G3AX-DL2550, 3G3AX-DL4004, 3G3AX-DL4007, 3G3AX-DL4015, 3G3AX-DL4022, 3G3AX-DL4037, 3G3AX-DL4055, 3G3AX-DL4075, 3G3AX-DL4110, 3G3AX-DL4150, 3G3AX-DL4220, 3G3AX-DL4300, 3G3AX-DL4370, 3G3AX-DL4450, 3G3AX-DL4550

Bộ phanh (Bán riêng)

3G3AX-RBU24, 3G3AX-RBU42, 3G3AX-RBU43

Điện trở phanh (Bán riêng)

3G3AX-RBA1201, 3G3AX-RBB2001, 3G3AX-RBA1202, 3G3AX-RBC4001, 3G3AX-RBB3001, 3G3AX-RBB4001, 3G3AX-RBC6001, 3G3AX-RBC12001

Tài liệu Biến tần đa năng Omron 3G3RX-V1 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 59 -  Đã truy cập: 126.984.976
Chat hỗ trợ