Loại |
Variable Frequency Drives |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200...240VAC, 380...480VAC |
Tần số định mức ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện định mức ngõ vào |
3.3A, 3.9A, 5.5A, 7.2A, 8.3A, 10.8A, 12A, 13.9A, 18A, 23A, 26A, 37A, 35A, 48A, 51A, 64A, 70A, 80A, 84A, 94A, 105A, 120A, 133A, 150A, 160A, 186A, 200A, 240A, 242A, 280A, 1.8A, 2.1A, 2.8A, 4.3A, 4.2A, 5.9A, 5.8A, 8.1A, 9.8A, 13.3A, 15A, 21A, 24A, 28A, 32A, 41A, 47A, 53A, 63A, 77A, 83A, 100A, 116A, 121A, 149A, 164A, 176A, 194A, 199A, 253A, 239A, 286A, 300A |
Công suất |
0.4kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW, 3.7kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW, 18.5kW, 22kW, 30kW, 37kW, 45kW, 55kW, 90kW, 110kW, 132kW, 160kW |
Dòng điện định mức đầu ra |
3.7A, 3A, 5A, 6.3A, 7.5A, 9.4A, 10.5A, 12A, 16.5A, 19.6A, 24A, 30A, 32A, 44A, 46A, 58A, 64A, 73A, 76A, 85A, 95A, 113A, 121A, 140A, 145A, 169A, 210A, 182A, 220A, 270A, 1.5A, 1.9A, 2.5A, 3.1A, 3.8A, 4.8A, 5.3A, 6.7A, 11.1A, 14A, 16A, 19A, 22A, 25A, 29A, 37A, 38A, 43A, 48A, 57A, 75A, 91A, 105A, 112A, 135A, 149A, 160A, 176A, 195A, 217A, 230A, 260A, 290A |
Điện áp ngõ ra định mức |
200...240VAC, 380...480VAC |
Tần số ra Max |
400Hz |
Ứng dụng |
Compressor, Conveyor, Crane, Fan, Food & beverage, Hvac, Lift, Packaging machine, Pump, Agitators |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) |
120% |
Công suất quá tải ở mức tải nặng (60s) |
150% |
Bàn phím |
Buit-in |
Bộ phanh |
Buit-in, No |
Lọc EMC |
Buit-in |
Đầu vào digital |
8 |
Đầu ra transistor |
5 |
Đầu ra rơ le |
1 |
Đầu ra analog |
2 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
Phase-to-phase sinusoidal modulation PWM |
Chức năng |
Electronic thermal, Over current, Over voltage, Braking resistance overheat protection, Communication error, Emergency stop trip, External trip, Ground fault current detection, Input phase loss, Option fault |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
CompoNet, DeviceNet, EtherCAT |
Kết nối với PC |
RJ45 |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting |
Kiểu làm mát |
Air fan cooling |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C, -10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
20...90% |
Khối lượng tương đối |
3.5kg, 6kg, 14kg, 22kg, 30kg, 43kg, 55kg, 70kg |
Chiều rộng tổng |
150mm, 210mm, 250mm, 310mm, 390mm, 480mm |
Chiều cao tổng |
255mm, 260mm, 390mm, 540mm, 550mm, 700mm, 740mm |
Chiều sâu tổng |
140mm, 170mm, 190mm, 195mm, 250mm, 270mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP00 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
UL, EN |
Bàn phím( bán riêng) |
Remote keypad display: 3G3AX-OP05 |
Cuộn kháng xoay chiều( bán riêng) |
3G3AX-AL2025, 3G3AX-AL2055, 3G3AX-AL2110, 3G3AX-AL2220, 3G3AX-AL2330, 3G3AX-AL2500, 3G3AX-AL2750, 3G3AX-AL4025, 3G3AX-AL4055, 3G3AX-AL4110, 3G3AX-AL4220, 3G3AX-AL4330, 3G3AX-AL4500, 3G3AX-AL4750 |
Cuộn kháng 1 chiều( bán riêng) |
3G3AX-DL2004, 3G3AX-DL2007, 3G3AX-DL2015, 3G3AX-DL2022, 3G3AX-DL2037, 3G3AX-DL2055, 3G3AX-DL2075, 3G3AX-DL2110, 3G3AX-DL2150, 3G3AX-DL2220, 3G3AX-DL2300, 3G3AX-DL2370, 3G3AX-DL2450, 3G3AX-DL2550, 3G3AX-DL4004, 3G3AX-DL4007, 3G3AX-DL4015, 3G3AX-DL4022, 3G3AX-DL4037, 3G3AX-DL4055, 3G3AX-DL4075, 3G3AX-DL4110, 3G3AX-DL4150, 3G3AX-DL4220, 3G3AX-DL4300, 3G3AX-DL4370, 3G3AX-DL4450, 3G3AX-DL4550 |
Bộ phanh( bán riêng) |
3G3AX-RBU24, 3G3AX-RBU42, 3G3AX-RBU43 |
Điện trở phanh( bán riêng) |
3G3AX-RBA1201, 3G3AX-RBB2001, 3G3AX-RBA1202, 3G3AX-RBC4001, 3G3AX-RBB3001, 3G3AX-RBB4001, 3G3AX-RBC6001, 3G3AX-RBC12001 |