Loại |
Variable Frequency Drives |
Ứng dụng |
Machine tool, Pump, Packaging machine, Textile machine, Air compressor, Fan, Woodworking machinery |
Số pha nguồn cấp |
1-phase, 3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
115VAC, 230VAC, 460VAC, 575VAC |
Tần số ngõ vào |
47...63Hz |
Dòng điện ngõ vào |
6A (HD), 6.8A (ND), 9.4A (HD), 10.1A (ND), 18A (HD), 20.6A (ND), 24.2A (HD), 27.5A (ND), 5.1A (HD), 5.8A (LD), 7.3A (HD), 8.3A (ND), 10.8A (HD), 11.3A (ND), 16.5A (HD), 18.5A (ND), 13.2A (HD), 15A (ND), 20.4A (HD), 23.4A (ND), 1.9A (HD), 2.2A (ND), 30A (HD), 32.4A (ND), 3.4A (HD), 3.8A (ND), 39.6A (HD), 43.2A (ND), 58.8A (HD), 61.2A (ND), 5.8A (HD), 78A (HD), 82.8A (ND), 9.6A (ND), 14.3A (HD), 17.3A (ND), 18.7A (HD), 22.6A (ND), 1.7A (HD), 27.5A (HD), 30.8A (ND), 3.3A (ND), 35.2A (HD), 39.6A (LD), 41.8A (HD), 45.7A (ND), 49.5A (HD), 53.9A (ND), 4.6A (HD), 5.1A (ND), 6.1A (HD), 7.2A (ND), 8.1A (HD), 8.9A (ND), 9.9A (HD), 11.6A (ND), 14.2A (HD), 17.5A (ND), 3.5A (HD), 4.2A (ND), 4.9A (HD), 5.8A (ND), 7.7A (HD), 9.3A (ND), 11.5A (HD), 13.4A (ND) |
Công suất |
0.2kW, 0.4kW, 0.75kW, 2.2kW, 1.5kW, 3.7kW (HD), 4kW (LD), 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW, 18.5kW, 22kW, 3kW, 3.7kW |
Dòng điện ngõ ra |
1.6A (HD), 1.8A (ND), 2.5A (HD), 2.7A (ND), 4.8A (HD), 5.5A (ND), 11A (HD), 12.5A (ND), 2.8A (HD), 3.2A (ND), 7.5A (HD), 8.5A (ND), 17A (HD), 19.5A (ND), 25A (HD), 27A (ND), 33A (HD), 36A (ND), 49A (HD), 51A (ND), 24.8A (HD), 26.3A (ND), 13A (HD), 15.7A (ND), 20.5A (ND), 1.5A (HD), 28A (ND), 2.7A (HD), 32A (HD), 38A (HD), 41.5A (ND), 45A (HD), 49A (ND), 4.2A (HD), 4.6A (ND), 5.5A (HD), 6.5A (ND), 7.3A (HD), 10.5A (ND), 12.2A (HD), 15A (ND), 1.7A (HD), 2.1A (ND), 3.6A (ND), 6.6A (HD), 9.9A (HD), 11.5A (ND) |
Điện áp ngõ ra |
230VAC, 460VAC, 575VAC |
Tần số ra Max |
599Hz |
Khả năng chịu quá tải |
150% at 60 s (HD), 200% at 3s (HD), 120% at 60 s (ND), 150% at 3s (ND) |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter, High speed type |
Bàn phím |
Built-in |
Điện trở |
External |
Lọc EMC |
No, Built-in |
Thành phần tích hợp sẵn |
Safe torque off |
Đầu vào digital |
6 |
Đầu vào analog |
1 |
Đầu ra transistor |
3 |
Đầu ra rơ le |
1 |
Đầu ra analog |
1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
V/f Control, SVC (Sensorless Vector Control), FOC sensorless |
Chức năng bảo vệ |
Over temperature protection, Overcurrent protection, Overvoltage Protection, phase loss protection, Stall prevention |
Chức năng hoạt động |
Multiple motor switches, Fast run, Deceleration Energy Back, Wobble frequency function, Fast deceleration function, Master and auxiliary frequency source selectable, Momentary power loss ride thru, Speed search, Over-torque detection, Accel/decel time switch, S-curve accel/decel, 3-wire sequence, JOG frequency, Upper/lower limits for frequency reference, DC injection braking at start and stop |
Giao diện truyền thông |
RS485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Kết nối với PC |
RS485 |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
No, Yes, Depends on customer equipment cooling |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...50°C |
Độ ẩm môi trường |
90% max. |
Khối lượng tương đối |
650g, 740g, 1.24kg, 1.8kg, 1.32kg, 760g, 950g, 2.07kg, 680g, 3.97kg, 810g, 6.25kg, 1.05kg, 2.91kg, 5.15kg, 1kg, 8.5kg, 2.04kg, 850g, 870g, 1.18kg, 1.29kg |
Chiều rộng tổng thể |
68mm, 87mm, 72mm, 109mm, 130mm, 175mm |
Chiều cao tổng thể |
128mm, 157mm, 142mm, 207mm, 250mm, 300mm |
Chiều sâu tổng thể |
96mm, 125mm, 152mm, 179mm, 159mm, 143mm, 154mm, 110mm, 185mm, 192mm, 187mm, 129mm, 219mm, 244mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP40, IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE, RCM, RoHS, TUV, UL |
Phụ kiện bán rời |
UC-CMC003-01A, UC-CMC005-01A, UC-CMC010-01A, UC-CMC015-01A, UC-CMC020-01A, UC-CMC030-01A, UC-CMC050-01A, UC-CMC100-01A, UC-CMC200-01A, UC-DN01Z-01A, UC-DN01Z-02A, UC-EMC003-02A, UC-EMC005-02A, UC-EMC010-02A, UC-EMC020-02A, UC-EMC050-02A, UC-EMC100-02A, UC-EMC200-02A, TAP-CN01, TAP-CN02, TAP-CN03, UC-PF01Z-01A, RF008X00A, MKM-DRB, MKM-DRC, MKM-MAPB, MKM-MAPC, MKM-FKMC, MKM-FKMD, MKM-FKME, MKM-FKMF, EG0610C, EG1010C, EG2010C, EG3010C, EG5010C, MKM-FKMA, MKM-FKMB, Line Fuse: JJS-10, EMF11AM21A, Line fuse: JJS-25, EMF27AM21B, Line Fuse: JJS-50, Line Fuse: JJS-15, Line Fuse: JJS-20, Line fuse: JJS-35, EMF24AM23B, Line fuse: JJS-800, EMF10AM23A, Line fuse: JJS-60, EMF33AM23B, B84143D0075R127, Line fuse: JJS-110, Line fuse: JJS-150, B84143D0090R127, Line fuse: JJS-45, EMF23AM43B, EMF6A0M43A, Line fuse: JJS-90, EMF12AM43B, Line Fuse: JJS-30, EMF16AM63B, Line Fuse: JJS-6, EMF6A0M63B |
Bàn phím (Bán riêng) |
KPMS-LE01, KPC-CC01 |
Cuộn kháng xoay chiều (Bán riêng) |
DR008D0366, DR005L0254, DR011D0266, DR025D0117, DR008L0159, DR017LP746, DR011L0115, DR005D0585, DR017D0172, DR017AP746, DR011A0115, DR025LP507, DR025AP507, DR005A0254, DR033AP320, DR033LP320, DR049AP215, DR049LP215, DR075AP170, DR075LP170, DR065AP162, DR065LP162, DR018A0117, DR018L0117, DR024AP881, DR024LP881, DR003A0810, DR003L0810, DR032AP660, DR032LP660, DR004A0607, DR004L0607, DR038AP639, DR038LP639, DR045AP541, DR045LP541, DR060AP405, DR060LP405, DR006A0405, DR006L0405, DR009A0270, DR009L0270, DR010A0231, DR010L0231 |
Cuộn kháng 1 chiều (Bán riêng) |
DR008D0366, DR011D0266, DR025D0117, DR005D0585, DR017D0172, DR033DP851, DR049DP574, DR065DP432, DR018D0311, DR003D1870, DR024D0233, DR032D0175, DR038D0147, DR045D0124, DR004D1403, DR006D0935, DR009D0623, DR010D0534 |
Điện trở phanh (Bán riêng) |
BR080W750, BR080W200, BR300W070, BR200W091, BR400W040, BR1K0W020, BR1K5W013, BR1K0W4P3, BR1K0W075, BR1K5W043, BR1K0W016, BR200W360, BR300W250, BR400W150, BR300W400, BR500W100, BR750W140 |