Loại |
Variable Frequency Drives |
Số pha nguồn cấp |
1-phase, 3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200...240VAC, 380...480VAC, 520...600VAC |
Tần số định mức ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện định mức ngõ vào |
1.5A, 2A, 2.1A, 2.6A, 2.8A, 3.4A, 3.6A, 3.7A, 4.9A, 5A, 5.9A, 6A, 6.3A, 6.4A, 6.5A, 7.8A, 7.9A, 8.4A, 8.6A, 8.7A, 10A, 10.1A, 11.1A, 11.6A, 13.6A, 13.7A, 14.9A, 15.8A, 17.6A, 17.8A, 18.7A, 20.7A, 22.1A, 23.8A, 23.9A, 24A, 26.5A, 35.4A, 36.6A, 45.3A, 47.3A, 60.9A, 79.7A |
Công suất |
0.18kW, 0.37kW, 0.55kW, 0.75kW, 1.1kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW |
Dòng điện định mức đầu ra |
1.5A, 1.7A, 1.9A, 2.3A, 2.7A, 3A, 3.3A, 3.7A, 3.9A, 4.1A, 4.8A, 5.5A, 6.1A, 6.9A, 7.1A, 8A, 9A, 9.5A, 11A, 13.7A, 14.3A, 17A, 17.5A, 22A, 27.5A, 27.7A, 33A, 54A, 66A |
Điện áp ngõ ra định mức |
200...240VAC, 380...480VAC, 520...600VAC |
Tần số ra Max |
599Hz |
Ứng dụng |
Hoist, Material handling, Packaging machine, Pump, Textile machine |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) |
120% |
Công suất quá tải ở mức tải nặng (60s) |
150% |
Bộ phanh |
Built-in |
Lọc EMC |
Built-in, No |
Đầu vào digital |
6 |
Đầu vào analog |
3 |
Đầu ra rơ le |
2 |
Đầu ra analog |
1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
V/f Control |
Chức năng |
Over current, Over voltage, Overload Protection, Overvoltage during acceleration |
Giao thức truyền thông |
CANopen, EtherCAT, Modbus TCP |
Kết nối với PC |
RJ45, USB |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting |
Tích hợp quạt làm mát |
Yes |
Môi trường hoạt động |
Dust, Chemical |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
95% or less |
Khối lượng tương đối |
800g, 900g, 1kg, 1.1kg, 1.2kg, 1.3kg, 1.4kg, 1.6kg, 2kg, 2.1kg, 2.2kg, 2.4kg, 2.5kg, 2.6kg, 2.9kg, 3kg, 3.5kg, 3.6kg, 5kg, 5.1kg, 5.4kg, 5.5kg, 5.9kg, 6kg, 6.3kg, 6.4kg, 6.5kg, 6.8kg, 6.9kg, 7.4kg, 7.5kg, 7.7kg, 7.8kg, 8.1kg, 8.2kg, 8.7kg, 8.8kg, 22kg, 22.7kg |
Chiều rộng tổng |
45mm, 60mm, 72mm, 105mm, 140mm, 150mm, 180mm, 250mm, 320mm |
Chiều cao tổng |
142mm, 143mm, 184mm, 232mm, 325mm, 330mm, 340mm, 521mm |
Chiều sâu tổng |
109mm, 128mm, 138mm, 158mm, 178mm, 182mm, 198mm, 200mm, 232mm, 235mm, 245mm, 335mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP66, IP65 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
ATEX, CE, CSA, C-Tick, EAC, GOST, KC, NOM, RCM, SIL, UL |
Bàn phím( bán riêng) |
Remote display terminals: VW3A1006, Remote display terminals: VW3A1007 |
Điện trở phanh( bán riêng) |
VW3A7730, VW3A7608R07, VW3A7608R30, VW3A7731, VW3A7732, VW3A7733, VW3A7606R07, VW3A7734, VW3A7735, VW3A7736 |