| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Switching power supplies  | 
                                            
| 
                                                 Loại chuyển đổi điện áp  | 
                                                
                                                 AC/DC to DC  | 
                                            
| 
                                                 Số pha đầu vào  | 
                                                
                                                 1-phase  | 
                                            
| 
                                                 Nguồn cấp  | 
                                                
                                                 100...240VAC, 80...370VDC  | 
                                            
| 
                                                 Tần số đầu vào  | 
                                                
                                                 50Hz, 60Hz  | 
                                            
| 
                                                 Số đầu ra  | 
                                                
                                                 1  | 
                                            
| 
                                                 Điện áp đầu ra  | 
                                                
                                                 12VDC  | 
                                            
| 
                                                 Dòng điện đầu ra  | 
                                                
                                                 13A  | 
                                            
| 
                                                 Công suất đầu ra  | 
                                                
                                                 150W  | 
                                            
| 
                                                 Hiệu suất  | 
                                                
                                                 78%  | 
                                            
| 
                                                 Chức năng bảo vệ  | 
                                                
                                                 Overload protection, Overvoltage protection  | 
                                            
| 
                                                 Đặc điểm  | 
                                                
                                                 Operating indication, Series operation  | 
                                            
| 
                                                 Hình dạng  | 
                                                
                                                 With cover  | 
                                            
| 
                                                 Quạt làm mát tích hợp  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đấu nối  | 
                                                
                                                 Screw terminals  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu lắp đặt  | 
                                                
                                                 Bracket mounting, Surface mounting  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường  | 
                                                
                                                 -40...60°C  | 
                                            
| 
                                                 Độ ẩm môi trường  | 
                                                
                                                 5...85%  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 590g  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 42mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 92mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 159mm  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 CSA, EN, UL  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 Mounting bracket  |