Loại |
Isolated converters |
Nguồn cấp |
10...32VDC |
Số ngõ vào |
1 |
Kiểu ngõ vào |
RTD, Thermocouple, Current, TC, Voltage, Potentiometer |
Tín hiệu đầu vào |
0...20mADC , -1000...1000mVDC, -10...10VDC, B (PR), C (W5), E (CR), J (IC), K (CA), L (IC), N (NN), Platinel II, R (PR), S (PR), T (CC), U (CC), Pt100, Pt200, Pt300, Pt400, Pt500, Pt1000, Ni100, Ni120, Ni508.4 Ohm, Ni-Fe 604, Cu 10@25°C, Pt50 Ohm, JPt100, Total resistance 80...4000 Ohm, Resistance 0...4000 Ohm |
Số ngõ ra |
1 |
Kiểu ngõ ra |
Current, Voltage |
Tín hiệu đầu ra |
0...20mADC, -10...10VDC, -2.5...2.5VDC |
Khả năng đóng cắt |
2W at DC, 4VA at 100VAC, 5VA at 200VAC, 6VA at 264V AC |
Phương pháp hiển thị |
LED indicator |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-25...65°C |
Độ ẩm môi trường |
0...95% |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
18mm |
Chiều cao tổng thể |
106mm |
Chiều sâu tổng thể |
110.5mm |
Tiêu chuẩn |
EN 61000-6-2, EN 61000-6-4, EN 61010-1, UL/C-UL |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |