Loại |
Isolated converters |
Nguồn cấp |
100...240VAC, 24VDC |
Số ngõ vào |
1 |
Kiểu ngõ vào |
RTD, Analog, TC, Pulse |
Tín hiệu đầu vào |
B (PR), C (W5), Cu100 Ohm, Cu50 Ohm, DPt1050 Ohm, DPt50 Ohm, E (CR), J (IC), JPt100 Ohm, K (CA), L (IC), N (NN), Platinel II, R (PR), S (PR), T (CC), U (CC), 0...20mA, -1...1VDC, -199.9...200mVDC, 4...20mA, -1...10VDC, -50...50mVDC, 12...24VDC, NPN open collector, SPST-NO |
Số ngõ ra |
1, 2, 4 |
Kiểu ngõ ra |
Transmission, Relay |
Tín hiệu đầu ra |
0...20mADC, 0...10VDC, SPST-NO |
Khả năng đóng cắt |
3A at 250VAC, 5A at 250VAC |
Phương pháp hiển thị |
LED display |
Phương pháp đấu nối |
Plug-in terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Socket mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
160g, 200g |
Chiều rộng tổng thể |
50mm |
Chiều cao tổng thể |
80mm |
Chiều dài tổng thể |
100mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |
Phụ kiện đi kèm |
Socket |