Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Power on delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.1...1s, 1...10s, 0.1...1min, 1...10min, 0.1...1h |
Dải thời gian hiển thị |
1s, 10s, 1min, 10min, 1h |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
DPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
2A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Khối lượng tương đối |
82g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
44.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
70.4mm |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |