Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Power on delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.1...1s, 1...10s, 0.1...1min, 1...10min, 0.1...1h, 0.3...3s, 3...30s, 0.3...3min, 3...30min, 0.3s...3h, 0.6...6s, 6...60s, 0.6...6min, 6...60min, 0.6...6h, 1.2...12s, 1.2...12min, 1.2...12h, 2.4...24h, 4.8...48h |
Dải thời gian hiển thị |
1s, 10s, 1min, 10min, 1h, 3s, 30s, 3min, 30min, 3h, 6s, 60s, 6min, 60min, 6h, 12s, 12min, 12h, 24h, 48h |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT, DPDT |
Đầu ra tức thời |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 250VAC, 2A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Khối lượng tương đối |
82g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
44.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
70.4mm |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |