Loại |
Digital time switch |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Số chữ số |
4 |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Số lượng kênh |
2 |
Chu kỳ thời gian |
Weekly program, Yearly program |
Số bước chương trình |
32 steps, 64 steps |
Đơn vị cài đặt nhỏ nhất |
1min |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT x 2 circuits |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
15A at 250VAC |
Bộ nhớ sao lưu |
5years |
Chức năng mở rộng |
Weekly Cycle mode, Weekly ON/OFF mode, Weekly Pulse mode, Yearly ON/OFF mode, Yearly pulse mode |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...80% |
Khối lượng tương đối |
272g |
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
Chiều cao tổng thể |
72mm |
Chiều sâu tổng thể |
67mm |
Tiêu chuẩn |
UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |