Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Interval, ON delay, ON/OFF delay, Flicker OFF start, Flicker ON start, Signal off-delay |
Thời gian hoạt động |
Signal ON start |
Dải thời gian |
0.12s...300h |
Dải thời gian hiển thị |
1.2s, 3s, 12s, 30s, 120s, 300s, 1.2min, 12min, 3min, 30min, 120min, 300min, 1.2h, 12h, 3h, 30h, 120h, 300h |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC |
Loại đầu vào |
NPN |
Chức năng đầu vào |
Reset, Start, Gate (Inhibit) |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Đầu ra tức thời |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
2A at 250VAC, 1A at 30VDC |
Số lượng chân pin |
11 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
30...85% |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
77.3mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |