Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
LED |
Số chữ số |
4 |
Chiều cao ký tự của giá trị hiện tại |
8.5mm |
Chế độ hoạt động |
ON delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0...999.9min |
Dải thời gian hiển thị |
9min59.9s, 999.9s, 9999s, 59min59s, 999.9min, 59h59min |
Chế độ đếm thời gian |
Remaining time (Down), Elapsed time (Up) |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Loại đầu vào |
NPN, PNP, Contact |
Chức năng đầu vào |
Gate (Inhibit), Reset |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Đầu ra tức thời |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
2A at 250VAC, 5A at 240VAC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in, Flush mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
92g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
83.7mm |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |