|
Loại |
Analog timer |
|
Kiểu hiển thị |
Dial |
|
Chế độ hoạt động |
ON delay |
|
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
|
Dải thời gian |
0.3s...30h |
|
Dải thời gian hiển thị |
3s, 30s, 3min, 30min, 3h, 30h |
|
Nguồn cấp |
200...240VAC |
|
Kiểu đầu ra |
Relay |
|
Đầu ra trễ |
SPDT |
|
Đầu ra tức thời |
SPDT |
|
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 240VAC, 5A at 24VDC |
|
Số lượng chân pin |
8 |
|
Hình dạng chân pin |
Round |
|
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Khối lượng tương đối |
101g |
|
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
|
Chiều cao tổng thể |
48mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
88.2mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
|
Phụ kiện đi kèm |
No |
|
Phụ kiện mua rời |
Hold-down spring: SFA-202PN20, Hold-down spring: SFA-402PN10, Panel mount adapter: RTB-B01, Hold-down, Socket: SR2P-70, Socket: SR2P-511, Socket: SR2P-06B, Wiring socket adapter: SR6P-M08G, Wiring socket adapter: SR6P-S08, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |