Loại |
Digital timer |
Kiểu hiển thị |
LED |
Số chữ số |
4 |
Chiều cao ký tự của giá trị hiện tại |
8mm |
Chế độ hoạt động |
Quartz timer (1-stage setting) |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0...59h59m |
Dải thời gian hiển thị |
999.9min, 59h59min |
Chế độ đếm thời gian |
Elapsed time (Up) |
Nguồn cấp |
24...60VDC |
Loại đầu vào |
Contact |
Chức năng đầu vào |
Reset, Gate (Inhibit) |
Kiểu đầu ra |
Transistor |
Đầu ra trễ |
PNP-NO |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
0.1A at 30VDC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-20...65°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
95.6mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |