Loại |
Digital timer |
Kiểu hiển thị |
LED |
Số chữ số |
4 |
Chế độ hoạt động |
ON/OFF delay |
Thời gian hoạt động |
Signal ON start |
Dải thời gian |
0...9999s |
Dải thời gian hiển thị |
9999s |
Chế độ đếm thời gian |
Remaining time (Down) |
Nguồn cấp |
220VAC |
Loại đầu vào |
NPN |
Chức năng đầu vào |
Start |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
2A at 250VAC, 5A at 250VAC |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
300g |
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
Chiều cao tổng thể |
72mm |
Chiều sâu tổng thể |
63mm |