Loại |
Digital timer |
Kiểu hiển thị |
LED |
Số chữ số |
4 |
Chế độ hoạt động |
Quartz timer (1-stage setting) |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.01s...9999h |
Dải thời gian hiển thị |
99.99s, 999.9s, 9999s, 99min59s, 999.9min, 99h59min, 999.9h, 9999h |
Chế độ đếm thời gian |
Elapsed time (Up), Remaining time (Down) |
Nguồn cấp |
100...240VAC, 12...24VDC, 100VDC |
Loại đầu vào |
Contact, NPN |
Chức năng đầu vào |
Gate (Inhibit), Reset |
Kiểu đầu ra |
Relay, Transistor |
Đầu ra trễ |
SPDT, NPN-NO, PNP-NO |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 250VAC, 0.1A at 30VDC, 0.5A at 30VDC |
Nguồn năng lượng cung cấp cho bên ngoài |
12VDC-80mA |
Chức năng mở rộng |
Memory backup |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
360g |
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
Chiều cao tổng thể |
72mm |
Chiều sâu tổng thể |
130mm |
Cấp bảo vệ |
IP30 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, RU |
Phụ kiện đi kèm |
Flush mounting bracket |