Loại |
Digital timer |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Số chữ số |
4 |
Chiều cao ký tự của giá trị hiện tại |
12mm |
Chế độ hoạt động |
Cumulative, Flicker OFF start, Flicker ON start, Interval, OFF delay, ON delay, ON/OFF-duty-adjustable flicker, Repeat cycle, Stopwatch |
Thời gian hoạt động |
Power ON start, Signal ON start, Signal OFF start |
Dải thời gian |
0.001s...9999h |
Dải thời gian hiển thị |
9.999s, 99.99s, 999.9s, 9999s, 999.9min, 9999min, 99h59min, 999.9h, 9999h |
Chế độ đếm thời gian |
Elapsed time (Up), Remaining time (Down) |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Loại đầu vào |
NPN, PNP |
Chức năng đầu vào |
Gate (Inhibit), Reset, Start |
Kiểu đầu ra |
Transistor |
Đầu ra trễ |
NPN-NO |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
0.1A at 30VDC |
Chức năng mở rộng |
Checking the settings, Memory backup |
Số lượng chân pin |
11 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting, Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng tương đối |
115g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
84.1mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, cURus |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Back connecting: P3GA-11, Flush mounting adapter: Y92F-30, Flush mounting adapter: Y92F-38, Flush mounting adapter: Y92F-45, Front connecting: P2CF-11, Front connecting: P2CF-11-E, Hard cover: Y92A-48, Soft cover: Y92A-48F1, Waterproof packing: Y92S-29, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |