Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
ON delay |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.1s...1h, 0.3s...3h, 0.6s...6h, 1.2s...24h |
Dải thời gian hiển thị |
1s, 10s, 1min, 10min, 1h, 3s, 3min, 30min, 3h, 30s, 6s, 60s, 6min, 60min, 12s, 12min, 24min, 12h, 24h |
Nguồn cấp |
100...240VAC, 24...240VDC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
SPDT, DPDT |
Đầu ra tức thời |
SPST-NO, SPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 250VAC, 3A at 30VDC |
Số lượng chân pin |
8 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting, Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
75g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
85.3mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE, cURus |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: BK-S, Socket: PG-08, Socket: PS-08, Socket: PS-08(N), DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |