Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
Twin timer, Flicker ON start |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.05s...300h |
Dải thời gian hiển thị |
1.2s, 3s, 12s, 30s, 120s, 300s, 1.2h, 12h, 3h, 30h, 120h, 300h, 1.2min, 12min, 3min, 30min, 120min, 300min |
Nguồn cấp |
100...240VAC, 100...125VDC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
DPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
Số lượng chân pin |
11 |
Hình dạng chân pin |
Round |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
84mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, LR, RU |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Back connecting: P3GA-11, Flush mounting adapter: Y92F-30, Flush mounting adapter: Y92F-73, Flush mounting adapter: Y92F-74, Front connecting: P2CF-11, Front connecting: P2CF-11-E, Hold-down clip (for PL08 or PL11 socket): Y92H-7, Protective cover: Y92A-48B, Socket: PL11, Socket: PL11-Q, Socket: PLE11-0, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |